HR-1200K Anritsu Vietnam
1. Giới thiệu chung
Thiết bị HR-1200K đến từ Anritsu là máy dò kim loại hiệu quả cao. Nó giúp phát hiện và loại bỏ tạp chất kim loại trong dây chuyền sản xuất, bảo vệ thiết bị và nâng cao uy tín sản phẩm.
2. Đặc điểm nổi bật
• Phát hiện nhanh và chính xác các loại kim loại nhỏ
• Hệ thống cảnh báo và loại bỏ tự động
• Cấu trúc kháng bụi và ẩm theo tiêu chuẩn IP65
• Hoạt động ổn định, ít sai số
• Lưu trữ dữ liệu kiểm tra qua USB
3. Thông số kỹ thuật
• Băng tải rộng 300mm, chiều cao kiểm tra 100mm
• Độ nhạy: Sắt ≥0.8mm, phi sắt ≥1.5mm
• Tốc độ băng tải: 25m/phút
• Giao tiếp: USB, RS232
• Điện áp: 100~240VAC, 50/60Hz
4. Ứng dụng
• Nhà máy chế biến nông sản
• Sản xuất thực phẩm đóng gói
• Dây chuyền đóng chai và bao bì
• Sản phẩm đông lạnh và thực phẩm khô
• Ngành thực phẩm xuất khẩu
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.