HOG10 DN 1024 I LR 16H7 KLK Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 KLK của Baumer là bộ mã hóa vòng quay (encoder) hiệu suất cao, chuyên dùng để đo tốc độ, kiểm soát vị trí và giám sát chuyển động trong hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với độ phân giải 1024 xung/vòng, thiết bị này cung cấp tín hiệu chính xác và ổn định, đảm bảo độ bền cao và khả năng chịu tải lớn. Baumer là thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực cảm biến và thiết bị đo lường, cung cấp các giải pháp tiên tiến cho ngành cơ khí, robot, năng lượng và hệ thống truyền động.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ phân giải cao 1024 xung/vòng, giúp đo tốc độ và vị trí chính xác.
-
Trục có đường kính 16H7, tương thích với nhiều hệ thống truyền động.
-
Giao diện tín hiệu tiêu chuẩn, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống điều khiển.
-
Thiết kế bền bỉ, chịu rung động và môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
-
Công nghệ cảm biến tiên tiến, đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định.
-
KLK – Tích hợp tính năng bảo vệ đặc biệt, giúp tăng độ an toàn và tuổi thọ của encoder.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: HOG10 DN 1024 I LR 16H7 KLK
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Bộ mã hóa vòng quay (encoder)
-
Độ phân giải: 1024 xung/vòng
-
Đường kính trục: 16H7
-
Giao diện tín hiệu: Theo tiêu chuẩn công nghiệp
-
Vỏ bảo vệ: Chống bụi, chống rung, hoạt động ổn định
-
Ứng dụng: Kiểm soát tốc độ, đo lường vị trí, tự động hóa công nghiệp
4. Ứng dụng
-
Hệ thống điều khiển động cơ, giúp kiểm soát chính xác tốc độ và vị trí.
-
Ngành cơ khí chính xác, hỗ trợ đo lường vòng quay với độ chính xác cao.
-
Robot công nghiệp, giúp đảm bảo định vị chính xác trong hệ thống điều khiển.
-
Máy CNC và gia công kim loại, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
-
Hệ thống đo tốc độ tua-bin và máy phát điện, giúp giám sát hiệu suất vận hành.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.