HM46PROBE | Vaisala Vietnam
Thiết bị HM46PROBE Vaisala là một trong những cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ hàng đầu, được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp cần kiểm soát điều kiện môi trường chính xác. Với thiết kế nhỏ gọn và khả năng đo lường chính xác, HM46PROBE là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống kiểm soát khí hậu, kho lưu trữ và quy trình sản xuất đòi hỏi sự ổn định cao.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- HM46PROBE sử dụng công nghệ cảm biến tiên tiến giúp đo độ ẩm và nhiệt độ với sai số cực thấp.
- Dải đo rộng:
- Thiết bị có khả năng hoạt động trong nhiều môi trường khác nhau, từ điều kiện khắc nghiệt
- Kết nối linh hoạt:
- Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, dễ dàng tích hợp vào hệ thống giám sát hiện có.
- Hiệu suất ổn định:
- Cảm biến có độ bền cao, chống nhiễu tốt, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp đòi hỏi độ chính xác lâu dài.
- Dễ dàng hiệu chuẩn:
- HM46PROBE có thể được hiệu chuẩn nhanh chóng mà không làm gián đoạn quá trình vận hành.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dải đo độ ẩm | 0 … 100%RH |
Dải đo nhiệt độ | -40 … +60°C |
Sai số độ ẩm | ±1.5%RH |
Sai số nhiệt độ | ±0.2°C |
Nguồn cấp | 5V – 28V DC |
Tín hiệu đầu ra | Analog / Digital |
Ứng dụng | Công nghiệp, kho lạnh, phòng thí nghiệm |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
Kc-PF-400-TR |
G1720 |
263177 |
SPLIH1BAXYMAZZ |
SPLIF6BAXYMAZZ |
S6D800-CD01-01 |
1056-01-22-38-AN |
KR2201-25A-10A |
AY-ERS-250-106761 |
MGB-E-A-100465 |
779000 |
DC21-60F0-0000 |
VFD17AME43ANNAA |
BWU 1345.. |
5AC901.BUFP-01 |
DSB-F19FT |
MAB 205 |
TK525W-v2 |
BHS003J (BES 516-300-S295/1.025″-S4) |
SHN-ISO-BHD-W |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.