HM46 Máy đo độ ẩm | Vaisala Vietnam
Máy đo độ ẩm HM46 của Vaisala Vietnam là một giải pháp chuyên nghiệp, giúp đo độ ẩm nhanh chóng và chính xác trong nhiều môi trường khác nhau. Thiết bị này được thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp, HVAC và kiểm soát chất lượng không khí.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- Sử dụng cảm biến HUMICAP® độc quyền của Vaisala, cho kết quả đo tin cậy với sai số cực thấp.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện dụng:
- Máy có kích thước vừa tay, dễ dàng mang theo khi di chuyển và thao tác.
- Hiển thị trực quan:
- Màn hình LCD rõ nét, cung cấp thông tin chi tiết về độ ẩm và nhiệt độ.
- Dải đo rộng:
- Có thể đo trong khoảng độ ẩm từ 0% đến 100% RH, đáp ứng đa dạng nhu cầu sử dụng.
- Hiệu chuẩn dễ dàng:
- Thiết bị có thể được hiệu chuẩn nhanh chóng, đảm bảo độ chính xác cao trong thời gian dài.
- Ứng dụng đa dạng:
- Lý tưởng cho các lĩnh vực như công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, bảo quản kho lạnh và nghiên cứu môi trường.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Công nghệ cảm biến | HUMICAP® |
Phạm vi đo độ ẩm | 0% – 100% RH |
Sai số đo | ±1.5% RH |
Phạm vi đo nhiệt độ | -40°C đến +60°C |
Nguồn điện | Pin AA hoặc nguồn ngoài |
Màn hình hiển thị | LCD |
Trọng lượng | 300g |
Ứng dụng | Công nghiệp, HVAC, bảo quản thực phẩm |
Vaisala Vietnam
MOA-V111-CD |
E82MV371-2B151 |
PRK 96M/P-1370-42 |
TR40 |
1.13.021.XXX |
03112.0-00 |
HR-1150K |
A-136K-08-1-TC1-ANP..,.., |
FR 5503 Mat No. 484125 |
GAMK |
6105P |
DW59259245G4PPF |
1332B |
4WREE6W16-2X/G24K31A1V |
BTL7-E500-M0292-K-SR32 |
SR-K63-200V |
MB-RPT-250 |
SOT-EQ80B |
EB/85-1016 |
F1.T80-P00-B0230-S00 |
84870700 |
EVC001 |
PT-LM106D |
LMC400 |
C50-H4-00500-ZCU-10-PKE-RL010 |
STT17H-BS |
LWG-0450 |
Part no: SP047 |
RNB-0.8G-N |
GV210 |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
DT-205LR |
SR5900 |
MHC0920MN07E3A01 |
AL-110 |
CL-110 |
690-432870E0-B00P00-A400 |
DX2-1000-M |
2046459 |
2046025 |
KR2211-25A |
F00422 PZ-34-A250 0000X000X20 |
F029973 PZ-34-A100 0000X000X20 |
F000175 4T-96-4-01-0 |
MCC5-05 (Series: 01-025305-00115) |
SV9343.010 |
63NZ02 |
170M1320 |
549993 |
SRB301LC-24V |
K30-6-M-B07C-1-4-0-S |
REP-485/422-9E |
PS-100N |
751103 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
RXK6181 |
A-233E-01-1-TC1-ASP |
151156129 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
TW15 |
779230 |
777302 |
RGP-P22-P22-14-1000 |
PR-B20N |
HD-1100E |
DC1040CL-301-000-E |
KR2211-25A |
HD67056-B2-80 |
MR02-1000 |
M5IE |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.