GHM0300MR071A0 | TEMPOSONICS Vietnam

Thiết bị GHM0300MR071A0 | TEMPOSONICS Vietnam là dòng cảm biến vị trí tuyến tính từ tính có độ chính xác cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp tự động hóa hiện đại. Với thiết kế bền bỉ và hiệu suất ổn định, sản phẩm này là lựa chọn đáng tin cậy cho các hệ thống cần giám sát vị trí chuyển động chính xác và liên tục.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA GHM0300MR071A0 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Độ chính xác cao và phản hồi nhanh: Cảm biến sử dụng công nghệ từ. Tính tiên tiến, cho phép đo lường chính xác vị trí tuyến tính mà không tiếp xúc cơ học, giúp giảm hao mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn: Vỏ bọc được làm từ vật liệu chất lượng. Cao, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt như rung động mạnh, bụi bẩn, độ ẩm cao.
-
Khả năng tương thích đa dạng: Thiết bị dễ dàng tích hợp với nhiều. Hệ thống điều khiển nhờ hỗ trợ các chuẩn giao tiếp công nghiệp như analog, SSI, hoặc EtherCAT.
-
Dễ lắp đặt và bảo trì: Cấu trúc mô-đun giúp đơn giản hóa quá. Trình lắp đặt cũng như thay thế khi cần thiết.
ỨNG DỤNG
GHM0300MR071A0 | TEMPOSONICS Vietnam được sử dụng rộng. Rãi trong các ngành công nghiệp yêu cầu giám sát vị trí chính xác, chẳng hạn như:
-
Tự động hóa máy móc công nghiệp: Điều khiển vị trí xi-lanh thủy lực, máy ép, robot công nghiệp.
-
Ngành nhựa và cao su: Đo hành trình piston trong hệ thống ép phun hoặc ép đùn.
-
Ngành chế tạo khuôn mẫu: Quản lý vị trí chính xác để đảm bảo độ chính xác sản phẩm.
-
Ngành dầu khí và năng lượng: Lắp đặt tại các vị trí quan trọng cần theo dõi chuyển động hoặc mức độ.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA GHM0300MR071A0 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | GHM0300MR071A0 |
Hãng sản xuất | Temposonics |
Xuất xứ | Germany (có phân phối tại Vietnam) |
Công nghệ đo lường | Từ tính (Magnetostrictive) |
Dải đo | 300 mm |
Tín hiệu ngõ ra | Analog / SSI / EtherCAT (tùy chọn) |
Độ phân giải | Tối đa 1 µm |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ | Nhôm hoặc thép không gỉ |
Cấp bảo vệ | IP67 / IP69K (tùy phiên bản) |
Độ trễ tín hiệu | <1 ms |
Kết nối điện | Đầu nối M12 hoặc cáp hàn trực tiếp |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.