FSDK 14D9601/S35A | Baumer Vietnam

Thiết bị FSDK 14D9601/S35A | Baumer Vietnam là một cảm biến quang phản xạ (photoelectric sensor) đáng tin cậy. Sản phẩm được phát triển với công nghệ tiên tiến đến từ thương hiệu Baumer – một trong những nhà sản xuất cảm biến hàng đầu thế giới.
Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất ổn định và độ chính xác cao, FSDK 14D9601/S35A cảm biến quang Baumer Vietnam đang được ứng dụng rộng rãi trong nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp hiện đại.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA FSDK 14D9601/S35A CẢM BIẾN QUANG BAUMER VIETNAM
Thiết kế chắc chắn, hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Khoảng cách phát hiện vật thể xa và chính xác nhờ công nghệ cảm biến phản xạ khuếch tán.
Tích hợp LED hiển thị trạng thái giúp theo dõi và kiểm tra hoạt động dễ dàng.
Cài đặt đơn giản, phù hợp với nhiều loại thiết bị và hệ thống tự động hóa khác nhau.
Kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt trong không gian hẹp.
ỨNG DỤNG
Thiết bị FSDK 14D9601/S35A | Baumer Vietnam được sử dụng rộng rãi trong:
Dây chuyền sản xuất tự động trong ngành thực phẩm, dược phẩm, bao bì.
Máy đóng gói, máy dán nhãn, phát hiện vật thể, kiểm tra sự hiện diện sản phẩm.
Ngành điện tử, kiểm tra linh kiện, vị trí vật thể.
Robot công nghiệp và hệ thống băng chuyền tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA FSDK 14D9601/S35A CẢM BIẾN QUANG BAUMER VIETNAM
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | FSDK 14D9601/S35A |
| Loại cảm biến | Phản xạ khuếch tán (Diffuse Sensor) |
| Khoảng cách phát hiện | Lên đến 960 mm |
| Điện áp hoạt động | 10 – 30 V DC |
| Tín hiệu đầu ra | PNP/NPN (tùy chọn) |
| Đèn LED hiển thị trạng thái | Có |
| Nhiệt độ hoạt động | -25 °C đến +60 °C |
| Cấp bảo vệ | IP67 |
| Kích thước | Compact, dễ lắp đặt |
| Hãng sản xuất | Baumer |
| Xuất xứ | Baumer Vietnam |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
| 10164992 |
| BIMD 58G1P24P13/16KAD, |
| 11152885 |
| EIL580-TT14.7LQ.02500.A |
| OG72 DN 1024TTL |
| Part No.: 11202662 ; Type: EAL580-BBE.5WPT.13160. |
| DLK 404 6V (P/n: 27430400) |
| ITD27 A4 Y37 32 H BX K10SK4 S 14 |
| FIXY 14N51E1 |
| FS90/11075794 (SN: 700007636298) |
| PRC/032 (SN: 700097637100) |
| ZADM023H1510001 (CH-8501) |
| OG71DN 256 Cl |
| OG71DN 256 Cl, |
| I40-P-1024BNF26PRL7C |
| PCR/032 (SN: 700007636299) |
| OG71DN256Cl |
| ITD 27 A 4 Y37 32 R BX K10 SK4 S 14 |
| RR30.DAM0-IGPB.9VF— |
| Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 |
| OG71DN 256 Cl |
| EIL-580-TS15.5RE.01024.A; 11183176 |
| 11221321.. |
| 11062275 |
| EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
| LFFS 011 C |
| FHDK 14P5101-S35A |
| ITD21H00 01024 H NI S21SG8 E 14 IP65 021 |
| ESW31AH0500-47/17 |
| IWFM 12L9504/S35A |
| CH-8501 FHDK14P5101-S35A |
| GXMMS.720 3P32 |
| EAL580-BBE.5WPT13160.A-11202662 |
| IFFM 12P 1797/01S12L |
| 10141584 |
| IR30.D18L-F60.UA1E.7BO P/N: 11179028 |
| IFFM 08P1701/O1L |
| Code: 11032552 Description: GXMMW.A203PA2 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.