FMU40-NRB2A4 | E+H Vietnam

FMU40-NRB2A4 là một thiết bị đo mức siêu âm hiện đại thuộc dòng Micropilot của Endress+Hauser. Đây là giải pháp lý tưởng cho việc đo mức không tiếp xúc, giúp tối ưu hiệu suất trong quy trình công nghiệp. Với công nghệ đo chính xác, độ tin cậy cao, thiết bị này ngày càng được nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam tin dùng.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA FMU40-NRB2A4 | E+H VIETNAM
Thiết bị FMU40-NRB2A4 | E+H Vietnam hoạt động dựa trên nguyên. Lý đo siêu âm, không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng hoặc chất rắn. Điều này giúp giảm thiểu hao mòn cơ học, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
Sản phẩm có khả năng đo lường chính xác với dải đo lên tới 5 mét. Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động.
Ngoài ra, FMU40-NRB2A4 còn hỗ trợ giao tiếp thông minh với các tín hiệu đầu ra analog 4…20 mA. Đảm bảo độ ổn định và an toàn trong vận hành.
ỨNG DỤNG
FMU40-NRB2A4 | E+H Vietnam thích hợp cho nhiều lĩnh vực như xử lý nước, nhà máy hóa chất, thực phẩm & đồ uống.
Đặc biệt hiệu quả trong việc đo mức bồn chứa chất lỏng, bể lắng, hố thu hoặc các khu vực có điều kiện môi trường khắc nghiệt.
Sự linh hoạt của thiết bị cho phép ứng dụng cả trong hệ thống SCADA và PLC.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA FMU40-NRB2A4 | E+H VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Nguyên lý đo | Siêu âm (ultrasonic) |
Dải đo | 0.25…5 m |
Sai số | ± 3 mm |
Tín hiệu đầu ra | 4…20 mA, 2 dây |
Vật liệu phần tiếp xúc | PVDF hoặc PP |
Nhiệt độ hoạt động | -20°C đến +60°C |
Áp suất làm việc | 0.7 đến 3 bar |
Chuẩn bảo vệ | IP66 / IP68 |
Tiêu chuẩn chống cháy nổ | Không áp dụng cho model này |
Giao diện cấu hình | Màn hình tích hợp & nút nhấn |
E+H Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
FMX21-AA111HGD10A |
FMX21-AA111HGD10A |
TM131-AACECCB1BA4CDAB3CA1AA1 |
FTM50-AGG2A4A12AA |
TR11-ABACASU42000 |
FTM50-AGG2A4A12AA |
Order code: FDU92-RG1A Ser. NO: F70071010E9 |
FMU90-R12EA232AA3A – Ser. NO: F702490010E8 |
CPS11D-7BA21 |
PMC71-ABB2CERLAAA+Z1 |
IA16-AA2B-I2 |
50108842 |
CLS21‐C2A4A |
FTM50-AGJ2A4A13AA |
PMC71-ABA1CBGAAAA |
P31E411001035 |
FMB52-1A550/0 Ser TC003901126 FMB52-BA21RD |
5WBB80-AADAEBJA0AQD320AA1 |
10L1F-UE0A1AA0A4AA, DN 150 6” |
FMB70-ABA1FA2AGCAA+Z1 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.