FLUKE-572-2 Fluke Vietnam
1. Giới thiệu chung
FLUKE-572-2 Fluke là nhiệt kế hồng ngoại chuyên dụng, phù hợp đo nhiệt độ bề mặt trong môi trường công nghiệp nặng. Thiết bị hỗ trợ đo từ xa chính xác, không tiếp xúc, lý tưởng cho ngành điện, cơ khí, lò hơi và HVAC.
2. Đặc điểm nổi bật
. Thiết kế súng đo gọn nhẹ, chắc chắn.
. Màn hình lớn có đèn nền dễ quan sát.
. Tự động điều chỉnh hệ số phát xạ.
. Tích hợp tia laser định hướng kép.
. Đo không tiếp xúc từ khoảng cách xa.
. Có khả năng ghi và lưu trữ dữ liệu.
3. Thông số kỹ thuật
. Dải đo: –30°C đến +900°C.
. Độ chính xác: ±1% hoặc ±1°C.
. Tỷ lệ khoảng cách/đường kính: 60:1.
. Thời gian phản hồi: nhỏ hơn 500ms.
. Nguồn điện: 2 pin AA.
. Trọng lượng: khoảng 400g.
4. Ứng dụng
. Đo nhiệt độ động cơ và vòng bi.
. Kiểm tra hệ thống HVAC.
. Bảo trì hệ thống điện công nghiệp.
. Kiểm tra lò hơi, ống dẫn nhiệt.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.