FDS5015A/L Bộ điều khiển động cơ | Stober Vietnam

Thiết bị FDS5015A/L của Stober Vietnam là một bộ điều khiển động cơ tiên tiến, được thiết kế để tối ưu hóa hiệu suất vận hành trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Với công nghệ điều khiển hiện đại, thiết bị này mang đến độ chính xác cao, khả năng phản hồi nhanh và độ bền vượt trội, giúp nâng cao hiệu suất làm việc của hệ thống.
Đặc điểm nổi bật
- Hiệu suất cao: Cung cấp khả năng điều khiển động cơ với độ chính xác cao. Giúp tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
- Tích hợp công nghệ tiên tiến: Ứng dụng các thuật toán điều khiển hiện đại. Giúp tăng cường độ ổn định và giảm thiểu tổn hao năng lượng.
- Thiết kế bền bỉ: Vật liệu cao cấp giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt và vận hành: Giao diện thân thiện với người dùng. Hỗ trợ kết nối linh hoạt với nhiều loại động cơ.
Ứng dụng
Thiết bị FDS5015A/L được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Điều khiển động cơ trong các dây chuyền sản xuất, hệ thống băng tải.
- Công nghệ robot: Cung cấp độ chính xác cao trong điều khiển chuyển động của robot.
- Ngành gia công cơ khí: Hỗ trợ vận hành các hệ thống máy cắt, máy tiện CNC.
- Hệ thống năng lượng tái tạo: Ứng dụng trong điều khiển động cơ quạt gió, máy phát điện.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | FDS5015A/L |
Nhà sản xuất | Stober |
Điện áp hoạt động | Tuỳ theo cấu hình |
Công suất | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, robot, gia công cơ khí, năng lượng tái tạo |
Stober Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.