EVC001 IFM Vietnam
1. Giới thiệu chung
EVC001 IFM là cáp tín hiệu công nghiệp chuyên dụng, được thiết kế để kết nối cảm biến, bộ truyền động và hệ thống điều khiển với khả năng chống nhiễu điện từ và bảo vệ tín hiệu tối ưu. Sản phẩm này phù hợp với hệ thống tự động hóa trong ngành sản xuất, thực phẩm, dược phẩm và ô tô.
Với thiết kế chắc chắn, chống rung và chống nước, EVC001 IFM giúp cải thiện hiệu suất truyền tín hiệu, tăng độ tin cậy của hệ thống và giảm thời gian bảo trì.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cáp chống nhiễu, đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường công nghiệp.
-
Kết nối chắc chắn, giảm thiểu lỗi tín hiệu và thời gian bảo trì.
-
Thiết kế linh hoạt, dễ dàng lắp đặt với chuẩn kết nối M12.
-
Vật liệu cao cấp, chống dầu, chống mài mòn và chịu nhiệt tốt.
-
Đạt chuẩn IP67, bảo vệ khỏi nước, bụi và tác động môi trường.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: EVC001
-
Chuẩn kết nối: M12 4-pin
-
Điện áp hoạt động: 24V DC
-
Chiều dài cáp: 2m / 5m / 10m
-
Lớp bảo vệ: PVC / PUR chống dầu, chống mài mòn
-
Cấp bảo vệ: IP67 (chống nước, chống bụi)
-
Ứng dụng: Hệ thống cảm biến, điều khiển tự động, giám sát công nghiệp
4. Ứng dụng của EVC001 IFM
-
Kết nối cảm biến quang, cảm biến từ, cảm biến nhiệt độ trong công nghiệp.
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển PLC để truyền tín hiệu.
-
Ứng dụng trong ngành ô tô, robot công nghiệp, dây chuyền sản xuất.
-
Sử dụng trong hệ thống giám sát an toàn, kiểm soát chất lượng sản phẩm.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.