EOLIS 3200T2 | JM Concept Vietnam

Thiết bị EOLIS 3200T2 của JM Concept Vietnam là bộ chuyển đổi tín hiệu tiên tiến. Được thiết kế để cung cấp độ chính xác cao trong quá trình đo. Lường và điều khiển. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.Đ đảm bảo độ tin cậy và sự ổn định trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA EOLIS 3200T2 | JM CONCEPT VIETNAM
- Độ chính xác cao: Thiết bị sử dụng công nghệ tiên tiến giúp đo lường tín hiệu với sai số cực thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Tích hợp đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối. Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Hiệu suất tối ưu: Hoạt động với mức tiêu thụ năng lượng thấp, giúp tiết kiệm chi phí vận hành.
- Dễ dàng cài đặt và sử dụng: Giao diện thân thiện, giúp người dùng thao tác nhanh chóng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị EOLIS 3200T2 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Tự động hóa công nghiệp: Ứng dụng trong các hệ thống đo lường và điều khiển tín hiệu.
- Hệ thống năng lượng: Hỗ trợ giám sát và điều chỉnh các thông số quan trọng trong hệ thống điện.
- Quản lý quy trình sản xuất: Đảm bảo các tín hiệu đo lường chính xác để tối ưu quy trình sản xuất.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Hỗ trợ thu thập dữ liệu và phân tích tín hiệu chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA EOLIS 3200T2 | JM CONCEPT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EOLIS 3200T2 |
Nhà sản xuất | JM Concept |
Dải đo tín hiệu | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, năng lượng, sản xuất, nghiên cứu |
Với những ưu điểm vượt trội, EOLIS 3200T2 của. JM Concept Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển trong công. Nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất và độ ổn định của hệ thống.
JM Concept Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.