EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Baumer Vietnam
1. Giới thiệu chung
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H là bộ mã hóa vòng quay công nghiệp cao cấp của Baumer, được thiết kế để đo tốc độ, kiểm soát vị trí động cơ và giám sát hệ thống truyền động. Với tín hiệu đầu ra chính xác, tốc độ phản hồi nhanh và khả năng chống nhiễu cao, sản phẩm này cung cấp hiệu suất vượt trội trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Baumer là một trong những thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực cảm biến và đo lường, mang đến giải pháp tối ưu cho ngành sản xuất, robot, năng lượng và điều khiển chuyển động.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao, giúp kiểm soát hệ thống hiệu quả.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu rung động, phù hợp với điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp giao thức truyền dữ liệu tiên tiến, hỗ trợ nhiều hệ thống điều khiển.
-
Khả năng hoạt động ổn định ngay cả khi mất nguồn, giữ nguyên dữ liệu vị trí.
-
Dễ dàng kết nối với hệ thống điều khiển tự động, nâng cao hiệu suất làm việc.
-
Bảo vệ chống bụi, chống nước, đảm bảo tuổi thọ dài hạn.
3. Thông số kỹ thuật
-
Mã sản phẩm: EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H
-
Thương hiệu: Baumer
-
Loại thiết bị: Bộ mã hóa vòng quay (encoder) dạng tuyệt đối
-
Tín hiệu đầu ra: Theo tiêu chuẩn công nghiệp
-
Chống rung, chống bụi, hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp
-
Ứng dụng: Đo tốc độ quay, kiểm soát vị trí, giám sát hệ thống truyền động
4. Ứng dụng
-
Điều khiển động cơ servo, đảm bảo độ chính xác cao.
-
Hệ thống đo tốc độ trong nhà máy, giám sát hiệu suất máy móc.
-
Ngành robot công nghiệp, hỗ trợ hệ thống định vị chính xác.
-
Hệ thống tự động hóa sản xuất, tối ưu hóa quy trình vận hành.
-
Ngành năng lượng và tua-bin gió, giúp đo lường tốc độ quay và giám sát hệ thống.
Code: 10236806 Sensor OHDM 16P5001/S14 |
UNDK 10P49/10600299 |
VCXG-124M.I.PTP |
VCXG-124M.I.PTP (S/N: 700005335721) |
11217710 Digital Monochrome Matrix Camera VCXG-124M.I.PTP |
HOG10 DN 1024 I LR 16H7 + FSL1 |
HOG 10 DN 10224 I / 11076055 |
HOG 28 DN 1024 CI SN : 2424865 |
GXMMW.A203P33 102954859 004 |
HOG 10 D 1024 I, SN : 2428832 |
PBM4-13.B35R.A215.0663 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H |
OG83-UN-1024 PN: 700003593715 |
EN580C.ML-SC10.HH2PB.21160.H Article no.: 11258715 |
O500.GR-GW1T.72O Article no.: 11096062 |
ITD 40 A4 Y126 1024 HTL (ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI D2SR12 S 16 IP65 50) |
HOG83 UN 1024 |
Code: 11187611 Description: ITD 40 A 4 Y126 1024 H NI |
Code: 10212284 (IFRM06P1701/L) |
VCXG-124M.I.PTP |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.