EGT1/4A2000 Cảm biến giới hạn | Euchner Vietnam

Thiết bị EGT1/4A2000 của Euchner là một trong những cảm biến giới hạn đáng tin cậy, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong tự động hóa công nghiệp. Với độ bền cao và khả năng hoạt động chính xác. Thiết bị này đảm bảo an toàn và hiệu suất tối ưu trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế chắc chắn: Được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng tuổi. Thọ và độ bền khi hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
- Độ chính xác cao: Cảm biến đảm bảo tín hiệu đầu ra ổn định, giúp tối ưu. Hóa quy trình vận hành.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế nhỏ gọn và khả năng tương thích cao giúp đơn. Giản hóa quá trình lắp đặt.
- Chịu được môi trường khắc nghiệt: Thiết bị có khả năng hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ và độ ẩm cao.
Ứng dụng
Thiết bị EGT1/4A2000 của Euchner được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Được sử dụng để kiểm soát vị trí và bảo vệ hệ thống máy móc.
- Ngành công nghiệp ô tô: Giám sát vị trí các bộ phận chuyển động trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành điện tử: Kiểm tra vị trí và trạng thái hoạt động của các bộ phận trong hệ thống sản xuất linh kiện.
- Dây chuyền đóng gói: Đảm bảo tính chính xác và an toàn trong quá trình vận hành thiết bị đóng gói.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | EGT1/4A2000 |
Nhà sản xuất | Euchner |
Loại thiết bị | Cảm biến giới hạn |
Độ chính xác | Cao |
Chất liệu | Vật liệu chịu lực cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, điện tử, đóng gói |
Euchner Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.