E262K184S1N01F8 ASCO Vietnam
1. Giới thiệu chung
Sản phẩm E262K184S1N01F8 của ASCO là van điện từ chất lượng cao, được thiết kế để kiểm soát dòng khí hoặc chất lỏng trong các hệ thống công nghiệp. Với chế độ NC (Normally Closed) và điện áp 220V AC, van này đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác. Kết nối 1/4 inch phù hợp với hầu hết các hệ thống khí nén hiện đại, dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Chế độ NC (Normally Closed): Van tự động đóng khi không có điện, bảo đảm an toàn.
-
Điện áp 220V AC: Tương thích với nguồn điện công nghiệp phổ biến.
-
Kết nối 1/4 inch: Dễ dàng tích hợp vào hệ thống khí nén và tự động hóa.
-
Chất liệu vỏ: Thép không gỉ, chống mài mòn và ăn mòn.
-
Lắp đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian lắp đặt.
3. Thông số kỹ thuật
-
Điện áp cấp nguồn: 220V AC
-
Kích cỡ kết nối: 1/4 inch
-
Vật liệu thân van: Thép không gỉ
-
Áp suất làm việc tối đa: 7,5 bar đối với khí, 7 bar đối với nước, 6,5 bar đối với dầu
-
Nhiệt độ hoạt động: -25°C đến +80°C
4. Ứng dụng
-
Hệ thống khí nén: Điều khiển dòng khí trong các hệ thống khí nén công nghiệp.
-
Ngành tự động hóa: Sử dụng trong các hệ thống tự động hóa yêu cầu điều khiển lưu chất.
-
Máy móc và thiết bị công nghiệp: Đảm bảo hoạt động ổn định cho các máy móc cần khí nén hoặc chất lỏng.
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.