DX2-1000-M | Hans-Schmid Vietnam
Máy đo lực căng dây DX2-1000-M của Hans-Schmid Vietnam là thiết bị chuyên dụng giúp đo lực căng dây chính xác, nhanh chóng và đáng tin cậy. Với thiết kế nhỏ gọn, cảm biến nhạy bén và công nghệ tiên tiến, DX2-1000-M đáp ứng nhu cầu kiểm soát lực căng trong nhiều ngành công nghiệp như sản xuất, lắp ráp, viễn thông và tự động hóa.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao:
- đo lực căng với sai số tối thiểu, đảm bảo độ tin cậy trong quá trình kiểm tra.
- Thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi:
- Kiểu dáng hiện đại, dễ dàng cầm tay hoặc lắp đặt tại các vị trí làm việc khác nhau.
- Màn hình hiển thị rõ nét:
- Màn hình LCD cung cấp thông tin chi tiết về lực căng theo thời gian thực
- Dải đo rộng:
- DX2-1000-M có khả năng đo nhiều mức lực căng khác nhau, phù hợp với nhiều loại dây và vật liệu
- Dễ sử dụng:
- Giao diện thân thiện, thao tác đo đơn giản, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu suất làm việc.
Hans-Schmid Vietnam
list các sản phẩm khác
6SL3362-0AF01-0AA2 ‘ |
3EL2 096-2PP32-4XA1 + 3EX5 030-0 |
ESX10-TD-101-DC24V-6/8/10A” |
SKN1200-10X23L3 |
W2S130-AA03-21″ |
RK 72/4-200 L.2 |
8750W D M T 1 A 2 F N S A 060 C DE M4 C1 G1 Q4 (Tag: JF11 FIT 012101 ) |
8750 WDMT1A2FNSA040CDE |
6SL3362-0AF01-0AA2 ‘ |
3EL2 096-2PP32-4XA1 + 3EX5 030-0 |
ESX10-TD-101-DC24V-6/8/10A” |
SKN1200- |
W2S130-AA03-21″ |
RK 72/4-200 L.2 |
8750W D M T 1 A 2 F N S A 060 C DE M4 C1 G1 Q4 (Tag: JF11 FIT 012101 ) |
8750 WDMT1A2FNSA040CDE |
41A.A.2.2M2.WP |
NRF81-AA2BA1A1XOAAICR |
9713032 + 3046 |
AL-110 ‘ |
VL630 MA(630) |
VL250 MA(250) |
VDM100-150-P/G2 ‘ |
6ES7 315-2EH14-OABO |
NCV-20N |
SADPmini2-Ex -BL-4-4-EU |
ACD-13A-R/M,1A3,TA1 |
6SL3362-0AF01-0AA2 ‘ |
3EL2 096-2PP32-4XA1 + 3EX5 030-0 |
ESX10-TD-101-DC24V-6/8/10A” |
SKN1200-10X23L3 |
W2S130-AA03-21″ |
RK 72/4-200 L.2 |
8750W D M T 1 A 2 F N S A 060 C DE M4 C1 G1 Q4 (Tag: JF11 FIT 012101 ) |
8750 WDMT1A2FNSA040CDE |
41A.A.2.2M2.WP |
NRF81-AA2BA1A1XOAAICR |
9713032 + 3046 |
AL-110 ‘ |
VL630 MA(630) |
VL250 MA(250) |
VDM100-150-P/G2 ‘ |
6ES7 315-2EH14-OABO |
NCV-20N |
SADPmini2-Ex -BL-4-4-EU |
ACD-13A-R/M,1A3,TA1 |
6SL3362-0AF01-0AA2 ‘ |
3EL2 096-2PP32-4XA1 + 3EX5 030-0 |
ESX10-TD-101-DC24V-6/8/10A” |
SKN1200-10X23L3 |
W2S130-AA03-21″ |
RK 72/4-200 L.2 |
8750W D M T 1 A 2 F N S A 060 C DE M4 C1 G1 Q4 (Tag: JF11 FIT 012101 ) |
8750 WDMT1A2FNSA040CDE |
41A.A.2.2M2.WP |
NRF81-AA2BA1A1XOAAICR |
9713032 + 3046 |
AL-110 ‘ |
VL630 MA(630) |
VL250 MA(250) |
VDM100-150-P/G2 ‘ |
6ES7 315-2EH14-OABO |
NCV-20N |
SADPmini2-Ex -BL-4-4-EU |
ACD-13A-R/M,1A3,TA1 |
ACD-13A-A/M,1 A3 . |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.