BTL2NAY cảm biến vị trí | Balluff Vietnam

Thiết bị BTL2NAY của Balluff Vietnam là một cảm biến đo vị trí tuyến tính tiên tiến, ứng dụng công nghệ từ tính hiện đại để cung cấp độ chính xác cao trong giám sát và điều khiển chuyển động. Với thiết kế bền bỉ, sản phẩm này đáp ứng các yêu cầu khắt khe. Trong môi trường công nghiệp, giúp tối ưu hiệu suất vận hành.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BTL2NAY | BALLUFF VIETNAM
- Công nghệ đo từ tính tiên tiến: Đảm bảo độ chính xác cao. Và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Thiết kế chắc chắn, chống chịu môi trường khắc nghiệt: Chống bụi, chống nước, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp linh hoạt. Trong việc lắp đặt vào các hệ thống tự động hóa.
- Không tiếp xúc cơ học: Giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BTL2NAY | Balluff Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí và điều khiển chính xác trong dây chuyền sản xuất.
- Ngành chế tạo máy: Ứng dụng trong các hệ thống thủy lực và khí nén.
- Công nghiệp ô tô: Định vị chính xác trong dây chuyền lắp ráp.
- Ngành năng lượng: Hỗ trợ theo dõi vị trí trong các hệ thống năng lượng tái tạo.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BTL2NAY | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BTL2NAY |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến từ tính |
Dải đo | Tùy theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, chế tạo máy, ô tô, năng lượng |
Với những ưu điểm vượt trội, BTL2NAY | Balluff Vietnam là lựa chọn. Tối ưu cho các hệ thống đo lường vị trí tuyến tính trong môi trường công nghiệp hiện đại.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.