BES0550 cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES0550 của Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận chất lượng cao, được thiết kế để. Mang lại độ chính xác và độ bền vượt trội trong môi trường công nghiệp. Với khả năng phát hiện vật thể không tiếp xúc. BES0550 giúp tối ưu hoá quy trình sản xuất và tăng hiệu suất làm việc.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES0550 | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện vật thể chính xác cao: Hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường nhiều bụi bẩn, dầu mỡ hoặc nhiệt độ cao.
- Thiết kế chắc chắn, chống chịu tốt: Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ, có khả năng chống rung và chống nước đạt tiêu chuẩn IP67.
- Cảm biến không tiếp xúc: Giúp giảm hao mòn, kéo dài tuổi thọ và tăng độ tin cậy.
- Dễ dàng tích hợp: Tương thích với nhiều hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí: Hoạt động ổn định, giảm thiểu thời gian bảo trì và tối ưu chi phí vận hành.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES0550 của Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
- Ngành sản xuất và lắp ráp: Dùng để giám sát vị trí, phát hiện. Vật thể trong dây chuyền sản xuất.
- Tự động hóa nhà máy: Ứng dụng trong hệ thống điều khiển robot, băng tải và hệ thống kiểm tra sản phẩm.
- Ngành ô tô: Hỗ trợ trong các dây chuyền hàn, sơn và lắp ráp linh kiện xe hơi.
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn cao, sử dụng trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, thuốc.
- Hệ thống kho vận và logistics: Giúp quản lý vị trí hàng hóa trong kho, băng chuyền tự động.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES0550 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES0550 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Vật liệu vỏ | Kim loại hoặc nhựa chất lượng cao |
Ứng dụng | Sản xuất, ô tô, thực phẩm, logistics |
Với những ưu điểm vượt trội, BES0550 của Balluff Vietnam là lựa chọn lý tưởng để. Nâng cao hiệu suất sản xuất và tự động hóa trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.