BES003L cảm biến tiệm cận | Balluff Vietnam

Thiết bị BES003L của Balluff Vietnam là một cảm biến tiệm cận cảm ứng được thiết kế để cung. Cấp khả năng phát hiện vật thể không tiếp xúc với độ chính xác cao. Với công nghệ tiên tiến và thiết kế bền bỉ, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng. Dụng công nghiệp yêu cầu độ tin cậy và hiệu suất ổn định.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES003L | BALLUFF VIETNAM
- Phát hiện vật thể không tiếp xúc: Công nghệ cảm biến tiệm cận giúp nhận diện vật thể mà không . Cần tiếp xúc vật lý, giúp giảm hao mòn và tăng tuổi thọ thiết bị.
- Thiết kế bền bỉ: Vỏ ngoài làm từ vật liệu cao cấp, giúp bảo. Vệ cảm biến trong môi trường khắc nghiệt như bụi bẩn. Độ ẩm và rung động cao.
- Độ chính xác cao: Cung cấp kết quả đo lường ổn định và đáng tin cậy, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Tích hợp linh hoạt với nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
ỨNG DỤNG
Thiết bị BES003L | Balluff Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành sản xuất và gia công cơ khí: Phát hiện vị trí chính xác của các linh kiện và sản phẩm trên băng chuyền.
- Tự động hóa nhà máy: Kiểm soát và giám sát các quá trình sản xuất, đảm bảo hoạt động trơn tru.
- Công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp để phát hiện vị trí linh kiện, tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Ngành thực phẩm và đồ uống: Sử dụng để giám sát quy trình đóng gói và kiểm soát chất lượng.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES003L | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES003L |
Nhà sản xuất | Balluff |
Nguyên lý hoạt động | Cảm biến tiệm cận cảm ứng |
Khoảng cách phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Vật liệu vỏ | Kim loại / Nhựa |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP67 (hoặc cao hơn tuỳ mẫu) |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +70°C |
Ứng dụng | Sản xuất, tự động hóa, ô tô, thực phẩm |
Với những ưu điểm vượt trội, BES003L | Balluff Vietnam là lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống tự động. Hóa công nghiệp, giúp nâng cao hiệu suất và độ chính xác trong quá trình vận hành.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.