BCC00TT cáp kết nối | Balluff Vietnam

Thiết bị BCC00TT | Balluff Vietnam là một trong những dòng cáp kết nối chất lượng cao. Được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong tự động hóa công nghiệp. Với khả năng truyền tín hiệu ổn định và độ bền vượt trội, thiết bị này. Giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất và đảm bảo kết nối an toàn trong môi trường làm việc khắc nghiệt.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BCC00TT | BALLUFF VIETNAM
- Hiệu suất truyền dẫn cao: Đảm bảo tín hiệu ổn định và đáng tin cậy.
- Chống chịu môi trường khắc nghiệt: Thiết kế chống bụi, chống nước đạt tiêu chuẩn công nghiệp.
- Dễ dàng lắp đặt và tích hợp: Cấu trúc linh hoạt giúp tối ưu hóa quá trình kết nối trong hệ thống tự động hóa.
- Tuổi thọ cao: Được sản xuất từ vật liệu chất lượng cao, giúp tăng độ bền và giảm chi phí bảo trì.
- Tương thích với nhiều thiết bị: Hỗ trợ đa dạng ứng dụng trong các hệ thống công nghiệp.
ỨNG DỤNG
- Hệ thống tự động hóa nhà máy: Đảm bảo kết nối ổn định giữa các thiết bị điều khiển.
- Ngành công nghiệp ô tô: Ứng dụng trong dây chuyền lắp ráp và kiểm tra chất lượng.
- Dây chuyền sản xuất thực phẩm và dược phẩm: Đáp ứng tiêu chuẩn vệ sinh và an toàn nghiêm ngặt.
- Robot công nghiệp: Cung cấp kết nối ổn định cho các hệ thống điều khiển robot.
- Hệ thống cảm biến và truyền tín hiệu: Tối ưu hóa việc giám sát và điều khiển trong nhà máy.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BCC00TT | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BCC00TT |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại kết nối | Cáp tín hiệu công nghiệp |
Độ bền | Cao, chống bụi và chống nước |
Ứng dụng | Tự động hóa, ô tô, sản xuất thực phẩm, robot |
Chất liệu | Vật liệu cao cấp, bền bỉ |
Với những ưu điểm vượt trội, BCC00TT | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng cho các hệ. Thống tự động hóa, giúp nâng cao hiệu suất và độ tin cậy trong sản xuất công nghiệp.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.