B43586-S3468-Q1 EPCOS Vietnam

B43586-S3468-Q1 là một tụ điện nhôm phân cực do EPCOS (thuộc TDK Group) sản xuất. Thiết bị này được thiết kế với độ bền cao. Dung lượng lớn và khả năng hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện khắc nghiệt. Với chất lượng đạt tiêu chuẩn quốc tế. B43586-S3468-Q1 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Đặc biệt là trong lĩnh vực điện tử và tự động hóa.
Tất cả Đặc điểm nổi bật
- Dung lượng lớn: B43586-S3468-Q1 có dung lượng lên đến 6800µF, phù hợp cho các ứng dụng cần lưu trữ năng lượng lớn.
- Điện áp cao: Thiết bị có khả năng hoạt động ở mức điện áp 450V DC, giúp tăng hiệu suất và giảm thiểu rủi ro trong hệ thống điện.
- Độ bền cao: Tụ điện được thiết kế với tuổi thọ lên đến 5000 giờ ở 85°C, giúp nâng cao tính ổn định và giảm chi phí bảo trì.
- Khả năng chịu nhiệt tốt: Có thể hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ rộng từ -40°C đến +105°C. Phù hợp với nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước tối ưu giúp tiết kiệm không gian lắp đặt. Tạo sự linh hoạt trong thiết kế mạch điện.
- Tiêu chuẩn chất lượng cao: Sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và hiệu suất hoạt động tối ưu.
Ứng dụng
B43586-S3468-Q1 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
- Nguồn cấp điện công nghiệp: Sử dụng trong các bộ nguồn chuyển đổi, UPS. Biến tần để đảm bảo dòng điện ổn định.
- Hệ thống tự động hóa: Được dùng trong các hệ thống điều khiển công nghiệp. PLC và robot công nghiệp.
- Thiết bị viễn thông: Cung cấp năng lượng cho các trạm phát sóng, bộ khuếch đại tín hiệu.
- Ô tô và năng lượng tái tạo: Được sử dụng trong các hệ thống xe điện (EV), năng lượng mặt trời và điện gió.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dung lượng | 6800µF |
Điện áp danh định | 450V DC |
Nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +105°C |
Tuổi thọ | 5000 giờ @ 85°C |
Kích thước | Đường kính 35mm, chiều cao 60mm |
Ứng dụng | Nguồn cấp, tự động hóa, viễn thông, ô tô |
Với những đặc tính vượt trội, B43586-S3468-Q1 là lựa chọn tối ưu cho các. Hệ thống yêu cầu hiệu suất cao và độ bền lâu dài.
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
59 1125 1000 ALIN-10-V7MO530 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.