APK-200 | Duclean Vietnam

Thiết bị APK-200 | Duclean Vietnam là một giải pháp tiên tiến trong lĩnh vực. Lọc không khí và xử lý bụi công nghiệp. Với công nghệ hiện đại, thiết bị này mang lại hiệu suất lọc tối ưu. Giúp duy trì môi trường làm việc sạch sẽ. An toàn và đạt tiêu chuẩn cao về chất lượng không khí.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA APK-200 | DUCLEAN VIETNAM
- Hiệu suất lọc cao: APK-200 được trang bị hệ thống lọc tiên tiến giúp loại bỏ bụi bẩn. Vi khuẩn và các hạt siêu mịn trong không khí.
- Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp, đảm bảo độ bền và khả năng hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp.
- Vận hành êm ái: Công nghệ giảm tiếng ồn giúp thiết bị hoạt động hiệu quả mà không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.
- Dễ dàng bảo trì: Hệ thống được thiết kế thông minh, giúp việc vệ sinh và bảo trì trở nên đơn giản và nhanh chóng.
ỨNG DỤNG
Thiết bị APK-200 | Duclean Vietnam được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
- Nhà máy sản xuất: Giữ môi trường làm việc sạch sẽ, giảm thiểu. Bụi bẩn và nguy cơ ô nhiễm không khí.
- Xưởng cơ khí: Lọc bỏ bụi kim loại, đảm bảo sức khỏe cho công nhân và bảo vệ thiết bị sản xuất.
- Phòng sạch: Đáp ứng các tiêu chuẩn khắt khe về độ sạch không khí trong ngành dược phẩm, điện tử.
- Kho bãi và trung tâm logistics: Hỗ trợ duy trì môi trường không khí trong lành. Hạn chế ảnh hưởng của bụi mịn.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA APK-200 | DUCLEAN VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | APK-200 |
Nhà sản xuất | Duclean Vietnam |
Công suất | Tuỳ theo cấu hình |
Hiệu suất lọc | Cao |
Độ ồn | Thấp |
Ứng dụng | Nhà máy, xưởng cơ khí, phòng sạch, kho bãi |
Với những ưu điểm vượt trội, APK-200 | Duclean Vietnam là sự lựa chọn. Lý tưởng cho các doanh nghiệp mong muốn cải thiện chất lượng không khí trong môi trường làm việc.
Duclean Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.