AFI4-5630.4002.0310 | Baumer Vietnam

Thiết bị AFI4-5630.4002.0310 | Baumer Vietnam là một giải pháp cảm biến tiên tiến được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe trong ngành công nghiệp tự động hóa hiện đại. Với độ chính xác cao, tính ổn định vượt trội và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, sản phẩm mang lại hiệu suất vượt mong đợi. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt, phù hợp cho nhiều hệ thống máy móc hiện nay.
Đặc điểm nổi bật của AFI4-5630.4002.0310 | Baumer Vietnam
-
Được sản xuất theo tiêu chuẩn công nghệ châu Âu, thiết bị đảm bảo chất lượng và độ bền cao.
-
Cảm biến AFI4-5630.4002.0310 có khả năng phát hiện vật thể chính xác nhờ độ phân giải và độ nhạy ưu việt.
-
Tích hợp công nghệ tiên tiến giúp giảm thiểu nhiễu tín hiệu. Đồng thời đảm bảo truyền dữ liệu ổn định trong thời gian thực.
-
Chống chịu tốt với bụi, độ ẩm và dao động nhiệt độ cao.
-
Tương thích linh hoạt với nhiều loại thiết bị điều khiển và hệ thống PLC phổ biến.
-
Lắp đặt đơn giản. Tiết kiệm thời gian bảo trì và vận hành.
Ứng dụng
AFI4-5630.4002.0310 | Baumer Vietnam được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
-
Dây chuyền sản xuất tự động trong ngành điện tử, bao bì, thực phẩm và dược phẩm.
-
Các hệ thống đo lường và kiểm soát vị trí.
-
Máy móc tự động hóa trong các nhà máy sản xuất hiện đại.
-
Thiết bị robot công nghiệp và hệ thống điều khiển thông minh.
-
Những môi trường yêu cầu độ chính xác cao và hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Bảng thông số kỹ thuật của AFI4-5630.4002.0310 | Baumer Vietnam
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AFI4-5630.4002.0310 |
Hãng sản xuất | Baumer |
Loại cảm biến | Cảm biến quang (Photoelectric) |
Điện áp hoạt động | 10–30 VDC |
Khoảng cách phát hiện | Tùy cấu hình, lên đến vài mét |
Ngõ ra tín hiệu | PNP hoặc NPN |
Cấp độ bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ hoạt động | -25°C đến +60°C |
Chất liệu vỏ | Kim loại / nhựa cao cấp |
Kết nối | Đầu nối M12 hoặc cáp tích hợp |
Tiêu chuẩn | CE, RoHS |
Baumer Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
HOG9 DN 1024 I 16H7/ 11075601,.,. |
ITD27A4Y114HBXKR1S14 |
ITD 70A4Y7 1024 R BI KR2.5 60 IP54 051 |
ITD 70A4Y7 1024 R BI KR2.5 50 IP54 051 |
HOG9 DN 1024 I 16H7/ 11075601 . |
HOG9 DN 2048 I P11 -013/11091090 SN : 700008338335 |
H0G9 DN 1024I16H7/11075601 |
HOG9 DN 1024 I 16H7/ 11075601 |
FMDK14P19/076388 |
OG73 RN 1024″” |
POG10 DN 1024I /11042716 (700009345719) |
UZDK 30P6104/S14 |
BTL5-E10-M0500-B-DEXB-KA05 |
FHDK 14P5104/S35A Article no.: 11001171 |
FHDK 10P1101/KS35 Article no.: 10146073 |
16.24K60-12-A |
O300Y.GR-11144057 K242 |
CH-8501 FMDK 14P19/076388 |
FMDK 14P19/076388 10713033 |
VCXG2-65CR |
HOG10 DN 1024 I SN: 700002801856 |
UZDK 30P6104/S14 |
MY-COM G75P/400/L,.,. |
BHF 16.24K60-12-A |
FVDK 10P51/182809 |
O300.GR-11174581-L344 |
BDK 16.24K50/10601606 |
IFFM 08P37A1 01S35L |
IFRM12P1701/S14L , 6-36VDC , PNP, SN=4mm |
ITD2LH00 1024 T NI KT1.0 E 14 IP65.21 |
O300.GR-11110414 |
TD2LH00 1024 |
FODK 23P90Y0.,.,., |
GE355.Z03 |
ITD 40 A 4 Y114 512 H BX KR1,5 S20 |
PDRD E002.S14.C460 DE |
FODK 23P90Y0 |
TE2-1.4.1020.0100.0 |
EIL580-TT12.7FQ.01024.A//11126140 |
GXMMW.A205EA2… |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.