AAT141-S50/T4S00 | Yokogawa Vietnam

Thiết bị AAT141-S50/T4S00 của Yokogawa Vietnam là một trong những cảm biến đo lường chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác vượt trội trong các hệ thống giám sát công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo hiệu suất ổn định, đáng tin cậy, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AAT141-S50/T4S00 | YOKOGAWA VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến được tối ưu để đo lường chính xác với sai số thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp hoạt động tốt trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, thuận tiện cho việc lắp đặt vào hệ thống đo lường tự động.
- Tiêu thụ năng lượng thấp: Giúp giảm chi phí vận hành mà vẫn đảm bảo hiệu suất ổn định.
ỨNG DỤNG
Thiết bị AAT141-S50/T4S00 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
- Hệ thống tự động hóa nhà máy: Giám sát và điều khiển quá trình sản xuất.
- Ngành dầu khí: Đo lường các thông số quan trọng trong quá trình khai thác và chế biến.
- Công nghiệp hóa chất: Đảm bảo điều kiện vận hành an toàn và hiệu quả.
- Xử lý nước thải: Theo dõi và kiểm soát chất lượng nước trong hệ thống xử lý.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AAT141-S50/T4S00 | YOKOGAWA VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | AAT141-S50/T4S00 |
Nhà sản xuất | Yokogawa Vietnam |
Dải đo | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Tự động hóa, dầu khí, hóa chất, xử lý nước |
Với những ưu điểm vượt trội, AAT141-S50/T4S00 của. Yokogawa Vietnam là một lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường và giám sát công nghiệp. Giúp tối ưu hóa quy trình và nâng cao hiệu suất vận hành.
Yokogawa Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.