A1003 DN100 TEMPRESS Vietnam
1. Giới thiệu chung
A1003 DN100 là đồng hồ đo áp suất dạng cơ khí của TEMPRESS – một thương hiệu đến từ Đan Mạch nổi tiếng về thiết bị đo lường chính xác. Sản phẩm này được thiết kế với mặt đồng hồ đường kính lớn 100mm, dễ đọc và thích hợp cho nhiều môi trường công nghiệp khác nhau, đặc biệt là các ứng dụng yêu cầu giám sát áp suất liên tục và chính xác.
Được chế tạo từ vật liệu bền bỉ và chống ăn mòn, A1003 DN100 phù hợp để sử dụng trong ngành hóa chất, dầu khí, xử lý nước, thực phẩm và dược phẩm. Đồng hồ hoạt động tin cậy trong điều kiện áp lực và nhiệt độ khắc nghiệt, mang lại giải pháp giám sát an toàn và hiệu quả.

2. Đặc điểm nổi bật
-
.Thiết kế dạng cơ khí với mặt số DN100 dễ quan sát.
-
.Cấu trúc thép không gỉ, kháng ăn mòn tốt.
-
.Đo áp suất chính xác, phản hồi nhanh.
-
.Dễ lắp đặt với các tùy chọn kết nối linh hoạt.
-
.Phù hợp với môi trường công nghiệp tiêu chuẩn và khắc nghiệt.
-
.Không cần nguồn điện, vận hành đơn giản.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | A1003 DN100 |
Loại thiết bị | Đồng hồ đo áp suất cơ khí |
Đường kính mặt đồng hồ | 100 mm |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Phạm vi đo áp | 0 đến 16 bar (tuỳ chọn khác) |
Cấp chính xác | ±1.0 % FS |
Kết nối | G1/2″ hoặc tùy chỉnh |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +60°C |
Cấp bảo vệ | IP65 |
4. Ứng dụng
-
.Hệ thống đường ống khí, hơi, nước.
-
.Ngành thực phẩm, đồ uống và dược phẩm.
-
.Nhà máy hóa chất và xử lý chất lỏng.
-
.Thiết bị HVAC và cơ điện công nghiệp.
-
.Ứng dụng giám sát áp suất trong bồn chứa.
TKS932133000 |
XL-F18N08E1 |
LP471PAR02 |
HD2302.0 + LP471PAR |
PS464T |
GHP-20TD |
1112547 (DIM 59 B3-25) |
YF6-4 |
PRB-0.3YN |
PRB-0.3YN |
APW160 |
HD67056-B2-160 |
XG-160-0060 |
TS2640N1651E172 |
TK6070iH (PN: 120649531) |
PR-102UE |
SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
ALPHA 604B,, |
CES-AZ-AES-02B |
527-000-054/055 |
LMPRD |
OLTC oil level indicator 12D7 |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2454 |
7G-1356T-B2 |
RH40M-4EK.4F.1R |
LF-06480 |
AVLV-2DM1 |
RESISTRON RES-402 |
641B02 |
656A92 |
DPX300 |
SGT968360E |
CES-AR-C01-CH-SA |
CES-A-BPA-098775 |
PF401A-32 |
AB060-010-S2-P2-8 |
ABR115-14-S2-P0 |
U220.B01 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.