5860EA163TBA Bộ điều khiển lưu lượng | Brook Instrument Vietnam

Thiết bị 5860EA163TBA của Brook Instrument Vietnam là một bộ điều khiển lưu lượng (Mass Flow Controller – MFC) được thiết kế để cung cấp độ chính xác. Cao trong việc kiểm soát dòng khí và chất lỏng. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này đảm bảo hiệu suất ổn định, giúp tối ưu hóa quá trình vận hành trong các hệ thống công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Kiểm soát lưu lượng chính xác: Sử dụng công nghệ cảm biến hiện đại để cung cấp số liệu đo lường chính xác và đáng tin cậy.
- Thiết kế bền bỉ: Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, giúp thiết bị hoạt động ổn định. Trong môi trường khắc nghiệt.
- Phản hồi nhanh: Tốc độ đáp ứng nhanh giúp tối ưu hóa quy trình kiểm soát lưu lượng.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thiết bị tương thích với các. Hệ thống điều khiển tự động.
Ứng dụng
Thiết bị 5860EA163TBA được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm:
- Công nghiệp bán dẫn: Kiểm soát chính xác lưu lượng khí trong các quy trình sản xuất vi mạch.
- Ngành dược phẩm: Hỗ trợ kiểm soát chính xác dòng chảy trong các quy trình sản xuất thuốc.
- Công nghệ hóa chất: Đảm bảo sự an toàn và hiệu suất trong các quy trình phản ứng hóa học.
- Hệ thống nghiên cứu và phát triển (R&D): Ứng dụng trong các phòng thí nghiệm để đảm. Bảo tính chính xác của các thí nghiệm khoa học.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 5860EA163TBA |
Nhà sản xuất | Brook Instrument Vietnam |
Loại thiết bị | Bộ điều khiển lưu lượng (Mass Flow Controller) |
Dải đo lưu lượng | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Công nghiệp bán dẫn, dược phẩm, hóa chất, nghiên cứu |
Brook Instrument Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.