527-000-054 Deublin Vietnam
1. Giới thiệu chung
527-000-054 là mẫu khớp quay thủy lực (rotary union) chất lượng cao của Deublin – thương hiệu hàng đầu thế giới trong lĩnh vực khớp quay và vòng bi xoay. Sản phẩm được thiết kế chuyên dụng để truyền dẫn chất lỏng thủy lực hoặc khí qua các bộ phận chuyển động quay mà không gây rò rỉ, giúp duy trì hiệu suất tối ưu cho hệ thống máy móc.
Deublin 527-000-054 có thiết kế bền bỉ, chống mài mòn, chịu áp lực cao và vận hành ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Sản phẩm này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp sản xuất máy móc, ô tô, dầu khí, và đóng gói nhờ khả năng truyền tải chất lỏng an toàn và hiệu quả.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt và bảo trì.
-
Vật liệu chế tạo chất lượng cao, chống ăn mòn và mài mòn hiệu quả.
-
Khả năng chịu áp suất làm việc cao, tối đa lên đến hàng trăm bar.
-
Độ bền vượt trội, vận hành ổn định trong nhiều điều kiện môi trường.
-
Công nghệ làm kín tiên tiến hạn chế tối đa rò rỉ chất lỏng.
-
Phù hợp cho truyền dẫn dầu thủy lực, nước, khí nén và các chất lỏng công nghiệp khác.
-
Được thiết kế để giảm thiểu ma sát, đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 527-000-054 |
Loại thiết bị | Khớp quay thủy lực (Rotary Union) |
Vật liệu | Thép không gỉ, hợp kim cao cấp |
Áp suất làm việc tối đa | Tùy theo cấu hình, thường tới 350 bar |
Tốc độ quay tối đa | Lên đến 3000 vòng/phút |
Kích thước kết nối | Theo chuẩn Deublin, tùy chọn đa dạng |
Nhiệt độ làm việc | -20°C đến +150°C |
Ứng dụng | Hệ thống thủy lực, truyền dẫn khí, dầu |
4. Ứng dụng
-
Hệ thống thủy lực trong máy ép nhựa, máy công cụ.
-
Ngành công nghiệp chế tạo ô tô và vận tải.
-
Các hệ thống truyền dẫn chất lỏng trong dầu khí.
-
Máy móc công nghiệp yêu cầu truyền dẫn dầu, khí an toàn.
-
Các ứng dụng trong công nghiệp đóng gói, in ấn và sản xuất giấy.
TKS932133000 |
XL-F18N08E1 |
LP471PAR02 |
HD2302.0 + LP471PAR |
PS464T |
GHP-20TD |
1112547 (DIM 59 B3-25) |
YF6-4 |
PRB-0.3YN |
PRB-0.3YN |
APW160 |
HD67056-B2-160 |
XG-160-0060 |
TS2640N1651E172 |
TK6070iH (PN: 120649531) |
PR-102UE |
SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
ALPHA 604B,, |
CES-AZ-AES-02B |
527-000-054/055 |
LMPRD |
OLTC oil level indicator 12D7 |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2420-03/ ZT-F2.1 – 1xPT100/OFF |
XK2454 |
7G-1356T-B2 |
RH40M-4EK.4F.1R |
LF-06480 |
AVLV-2DM1 |
RESISTRON RES-402 |
641B02 |
656A92 |
DPX300 |
SGT968360E |
CES-AR-C01-CH-SA |
CES-A-BPA-098775 |
PF401A-32 |
AB060-010-S2-P2-8 |
ABR115-14-S2-P0 |
U220.B01 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.