499ADO-54 | Rosemount/Emerson Vietnam

Thiết bị 499ADO-54 của Rosemount/Emerson Vietnam là cảm biến đo oxy. Hòa tan chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ. Tin cậy tối ưu trong các ứng dụng công nghiệp. Sản phẩm này giúp giám sát hàm lượng oxy. Hòa tan trong nước, hỗ trợ kiểm soát quy trình một cách hiệu quả.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 499ADO-54 | ROSEMOUNT/EMERSON VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến 499ADO-54 ứng dụng công nghệ tiên tiến, đảm bảo đo lường oxy hòa tan với sai số thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, chịu được môi trường khắc nghiệt và hóa chất mạnh.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp thiết bị dễ dàng tích hợp vào hệ thống kiểm soát quy trình.
- Bảo trì đơn giản: Thiết kế thân thiện giúp giảm thiểu thời gian và chi phí bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 499ADO-54 của Rosemount/Emerson Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm:
- Xử lý nước thải: Kiểm soát hàm lượng oxy hòa tan để đảm bảo chất lượng nước đầu ra.
- Ngành công nghiệp thực phẩm & đồ uống: Theo dõi mức oxy trong các quy trình sản xuất bia, nước giải khát.
- Hệ thống nuôi trồng thủy sản: Đảm bảo điều kiện tối ưu cho sinh vật sống.
- Các nhà máy hóa chất & dược phẩm: Giám sát quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 499ADO-54 | ROSEMOUNT/EMERSON VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 499ADO-54 |
Nhà sản xuất | Rosemount/Emerson |
Dải đo oxy hòa tan | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Vật liệu cảm biến | Chống chịu hóa chất |
Ứng dụng | Xử lý nước, thực phẩm & đồ uống, thủy sản, hóa chất & dược phẩm |
Với những tính năng ưu việt, 499ADO-54 của Rosemount/Emerson Vietnam là. Lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống giám sát và kiểm soát oxy hòa. Tan trong nước một cách chính xác và đáng tin cậy.
Rosemount/Emersont Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.