265 GS VKPNB2 | ABB Vietnam

Thiết bị 265 GS VKPNB2 | ABB Vietnam là dòng cảm biến áp suất chênh lệch cao cấp được thiết kế cho độ chính xác vượt trội trong các ứng dụng công nghiệp hiện đại. Với hiệu suất đo lường ổn định, độ tin cậy cao và khả năng vận hành bền bỉ, sản phẩm này được đánh giá là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các hệ thống kiểm soát áp suất khắt khe.
ABB – thương hiệu toàn cầu về tự động hóa và điện khí hóa – luôn mang đến những giải pháp công nghệ tiên tiến. Và 265 GS VKPNB2 chính là minh chứng rõ ràng cho điều đó tại thị trường Việt Nam.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 265 GS VKPNB2 | ABB VIETNAM
-
Độ chính xác cao: Thiết bị đạt độ chính xác lên đến ±0.04%, giúp đảm. Bảo kết quả đo lường đáng tin cậy trong mọi điều kiện vận hành.
-
Tích hợp công nghệ tiên tiến: Cảm biến sử dụng công nghệ màng. Điện dung hiệu chỉnh tự động, giúp duy trì độ ổn định lâu dài.
-
Tùy chọn giao thức truyền thông: Hỗ trợ các giao thức HART, Foundation Fieldbus, và PROFIBUS PA.
-
Khả năng chống chịu môi trường khắc nghiệt: Vỏ ngoài làm bằng. Thép không gỉ hoặc hợp kim chống ăn mòn, giúp bảo vệ thiết bị trong môi trường hóa chất hoặc thời tiết khắc nghiệt.
-
Cài đặt dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn, thân thiện với người dùng, giúp tiết kiệm thời gian khi lắp đặt và bảo trì.
ỨNG DỤNG
265 GS VKPNB2 | ABB Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành. Công nghiệp đòi hỏi kiểm soát áp suất chính xác và liên tục, bao gồm:
-
Nhà máy hóa chất và hóa dầu
-
Ngành dầu khí và khai thác năng lượng
-
Nhà máy xử lý nước và nước thải
-
Ngành công nghiệp thực phẩm và dược phẩm
-
Hệ thống HVAC trong các tòa nhà lớn
Khả năng thích ứng với nhiều môi trường và điều kiện vận hành. Khác nhau khiến thiết bị này trở thành giải pháp linh hoạt và hiệu quả.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 265 GS VKPNB2 | ABB VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | 265 GS VKPNB2 |
Thương hiệu | ABB |
Xuất xứ | Italy / Germany / Vietnam (tùy lô hàng) |
Dải đo áp suất | Tùy chọn từ 0 – 400 mbar đến 0 – 100 bar |
Độ chính xác | ±0.04% |
Giao thức truyền thông | HART, Foundation Fieldbus, PROFIBUS PA |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ 316L hoặc Hastelloy |
Cấp bảo vệ | IP66 / IP67 |
Nguồn cấp | 11 – 42 VDC |
Kết nối quy trình | 1/2” NPT, DIN hoặc ANSI Flange tùy chọn |
ABB Vietnam
Hãy liên hệ ngay để nhận được sự tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.
Địa chỉ: Số 4 Đường 14, Quốc Lộ 13, Khu Đô Thị Vạn Phúc , Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Điện thoại: 037 4958 052
Email: thinh@jon-jul.com
Website: https://thietbicongnghiep.jon-jul.com/
MCB-01 (1SFA611610R1010) |
P9B10VN . |
NL22E |
RPBA-01 Profibus DP |
SINT 4610C REV:G |
8 Oil Grabber |
TSH220 |
TSH210.Y0.A2.H31.M2.N4.A08.K1.T2.A6.Y1-M5 |
90P1007 |
AF80-30-00-13 |
AF09-30-10-13 |
ACS800-04-0205-3+D150+E210+J400+N697+L502+P901+P904 |
HATM303065K3. |
OFAZ00S3L |
P9B11VN |
RTXP 18 |
2GSB010392A0022 |
3AXD50000951635 |
FS450R12KE3/AGDR-71C S, code: 68569354 |
SEX50000-AABBCB439B0100 |
RVC12-1/5A 2GCA294987A0050 |
E1M05/0822/179 |
AC-150B |
PN0Z m EF 8D14D0 |
TREX-0004-0001 |
A-641E-01-1-TC1-ASP |
HD-1100E |
STR-3-38-70 |
8732ESR1A1N0M4 |
644DAI1D2B4M5A1C4Q4 |
TEIP11-PS; V18311H-182210100 |
V18348-10113310110 |
D-198 |
28208 |
MF5612-N-300-AB-D-O |
PM3C1CJ-AAAAAAA |
R4343E1014 |
RP5SA0400M01R101A100 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.