1802/ASTM Toni Technik Vietnam
1. Giới thiệu chung
1802/ASTM Toni Technik là máy kiểm tra cường độ và tính chất cơ học của vật liệu xây dựng theo tiêu chuẩn ASTM. Thiết bị này giúp đánh giá độ bền và đảm bảo chất lượng của bê tông, xi măng và vữa trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
Với công nghệ đo lực tiên tiến và hệ thống điều khiển tự động, sản phẩm này mang lại độ chính xác cao, khả năng phân tích dữ liệu nhanh chóng và giao diện thân thiện với người dùng.
![]()
2. Đặc điểm nổi bật
Thiết kế hiện đại, đảm bảo kết quả đo chính xác và ổn định.
Hệ thống đo lường tiên tiến, giảm sai số trong quá trình kiểm tra.
Giao diện vận hành đơn giản, dễ sử dụng.
Hỗ trợ nhiều loại vật liệu như bê tông, xi măng và vữa.
Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM, phù hợp với kiểm định chất lượng vật liệu.
3. Thông số kỹ thuật
Model: 1802/ASTM
Loại thiết bị: Máy kiểm tra vật liệu xây dựng
Tiêu chuẩn tuân thủ: ASTM
Hệ thống đo lực: Cảm biến chính xác cao
Phương pháp kiểm tra: Nén, kéo, uốn tùy theo ứng dụng
Ứng dụng: Đánh giá độ bền cơ học của vật liệu xây dựng
4. Ứng dụng của 1802/ASTM Toni Technik
Thử nghiệm cường độ vật liệu trong xây dựng.
Sử dụng trong nghiên cứu và phát triển vật liệu mới.
Hỗ trợ kiểm định chất lượng sản phẩm trong quá trình sản xuất.
Ứng dụng trong viện kiểm định và phòng thí nghiệm vật liệu.
| Accura 2300. . |
| BOS 5K-PS-HR12-S75 |
| LD500 . |
| VA500 . |
| MB3170I” |
| XT121C-230VAC |
| 3-2724-10 ‘ |
| IFS200 |
| UT35A-NNN-00-RN” |
| 3-9900-1P |
| BE-901 |
| SP900F-600×650-75ST |
| MA-901 |
| VEGAPULS C11 |
| MTA 90-250 A-W-A-B-97770014 |
| PR53ACA21A2A1A1AON |
| LHR-006-2000’ |
| HD-1150K |
| PR-46X/ 2mOil |
| PR-46X/ 1mOil |
| SS SJ 34C |
| SS SJ 34 C |
| SS SJ 34 C BRG |
| Model: SM60 L3505 C42.5 D42.5,,.,. |
| SSLJ34EDRNS,.,. |
| MR9-0055-1 |
| MR9 1-55 |
| RSJ54CNS |
| RSJ54ENS |
| RBHJ54E |
| RLJ54E |
| RLJ54C |
| DTS 25 – 351 with AC Geared Motor |
| RLJ54C |
| RLJ54E |
| RBHJ54E |
| Driven Track Systems DTS, Standard Table Platform with dimensions as below: LxW of table = 1450x1200mm. |
| 251-266 |
| CM.01.01.069 |
| CM.01.01.060 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.