SF4B-H56CA-J05 | Panasonic Vietnam

Thiết bị SF4B-H56CA-J05 | Panasonic Vietnam là dòng cảm biến quang an toàn tiên tiến, thuộc series SF4B của Panasonic. Với thiết kế nhỏ gọn, hiệu suất cao và đáp ứng nhanh, sản phẩm này được phát triển nhằm nâng cao mức độ an toàn trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
SF4B-H56CA-J05 nổi bật với khả năng phát hiện chính xác, dễ lắp đặt và độ bền cao, phù hợp với nhiều môi trường sản xuất hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các doanh nghiệp đang tìm kiếm giải pháp bảo vệ hiệu quả và đáng tin cậy cho máy móc và con người.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA SF4B-H56CA-J05 | PANASONIC VIETNAM
-
Thiết kế mỏng, tiết kiệm không gian lắp đặt.
-
Khoảng cách phát hiện lên tới 15 mét giúp linh hoạt trong nhiều ứng dụng.
-
Cấu trúc IP67 cho khả năng chống nước, chống bụi vượt trội.
-
Hỗ trợ PNP output, dễ dàng kết nối với các hệ thống PLC.
-
Có chức năng tự kiểm tra, phát hiện lỗi hệ thống trong thời gian thực.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn quốc tế Type 4 (IEC61496-1/2).
-
Đèn LED hiển thị trạng thái giúp người dùng dễ dàng giám sát và bảo trì.
ỨNG DỤNG
Thiết bị SF4B-H56CA-J05 | Panasonic Vietnam được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
-
Tự động hóa nhà máy và dây chuyền sản xuất.
-
Bảo vệ vùng nguy hiểm của máy móc, đặc biệt là máy ép, máy cắt.
-
Hệ thống băng tải và robot công nghiệp.
-
Các ứng dụng cần đảm bảo an toàn cho con người và thiết bị hoạt động cùng lúc.
Nhờ vào khả năng phát hiện nhanh và chính xác, sản phẩm giúp ngăn chặn tai nạn, giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu quả vận hành.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA SF4B-H56CA-J05 | PANASONIC VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | SF4B-H56CA-J05 |
Hãng sản xuất | Panasonic |
Loại cảm biến | Cảm biến quang an toàn (Light Curtain) |
Khoảng cách phát hiện | Tối đa 15 m |
Số tia quang | 56 |
Độ phân giải | 20 mm |
Điện áp hoạt động | 24V DC |
Tín hiệu đầu ra | PNP |
Chuẩn bảo vệ | IP67 |
Thời gian phản hồi | 10 ms (tối đa) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến +55°C |
Kích thước | 36 × 28 mm (W × D) |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC61496-1/2 Type 4, ISO13849-1 PL e |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.