COF-K1E Mark-10 Vietnam
1. Giới thiệu chung
COF-K1E Mark-10 là bộ thiết bị kiểm tra hệ số ma sát (Coefficient of Friction) được thiết kế cho các ứng dụng kiểm tra vật liệu. Thiết bị này đặc biệt phù hợp để đo lực ma sát tĩnh và động của các bề mặt vật liệu như nhựa, giấy, màng mỏng, cao su và nhiều loại vật liệu đóng gói khác. COF-K1E mang lại kết quả chính xác và đáng tin cậy nhờ cấu trúc cơ khí chính xác cùng với phần mềm hỗ trợ mạnh mẽ. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các phòng thí nghiệm và dây chuyền kiểm định chất lượng.

2. Đặc điểm nổi bật
Đo được hệ số ma sát tĩnh và động nhanh chóng
Đạt tiêu chuẩn ASTM D1894, TAPPI T816 và ISO 8295
Thiết kế nhỏ gọn, dễ tích hợp vào môi trường thí nghiệm
Tích hợp cảm biến lực độ phân giải cao
Hiển thị kết quả trực tiếp qua màn hình LCD
Cổng USB và RS-232 để lưu và xuất dữ liệu
Phù hợp cho kiểm tra vật liệu bao bì, màng phim, giấy
3. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Mã sản phẩm | COF-K1E |
| Phạm vi lực đo | 0.5 N – 500 N |
| Độ phân giải lực | 0.01 N |
| Vận tốc trượt | Có thể điều chỉnh (10–500 mm/phút) |
| Tiêu chuẩn tuân thủ | ASTM D1894, ISO 8295, TAPPI T816 |
| Kết nối | USB, RS-232 |
| Hiển thị | Màn hình LCD đa dòng |
| Nguồn cấp | 100–240 VAC |
4. Ứng dụng
Kiểm tra vật liệu đóng gói thực phẩm
Đo độ ma sát bề mặt màng nhựa
Đánh giá chất lượng giấy và bìa carton
Ứng dụng trong sản xuất bao bì công nghiệp
Nghiên cứu và phát triển sản phẩm trong phòng lab
Đảm bảo chất lượng vật liệu theo tiêu chuẩn quốc tế
| TKS932133000 |
| XL-F18N08E1 |
| LP471PAR02 |
| HD2302.0 + LP471PAR |
| PS464T |
| GHP-20TD |
| 1112547 (DIM 59 B3-25) |
| YF6-4 |
| PRB-0.3YN |
| PRB-0.3YN |
| APW160 |
| HD67056-B2-160 |
| XG-160-0060 |
| TS2640N1651E172 |
| TK6070iH (PN: 120649531) |
| PR-102UE |
| SRD991-BHFS7EA4NR-CV01 + LEXG-J |
| ALPHA 604B,, |
| CES-AZ-AES-02B |
| 527-000-054/055 |
| 56547 |
| 56460 |
| IFT206 |
| EVC814 |
| LMT202 |
| HFKLT-2 |
| MDN0050-08 (50KN) |
| A7VKO028MA/10MRSL4P550-0 27416.0026 |
| TS2650N11E78 |
| DP-500 |
| Model: RTM-400 Belt Tension Meter |
| RTM-400,.,, |
| IH581-1400R63-01024 |
| Wolf torch HT400 zone 1&2 |
| Stepping Motor-AA01812 |
| KTS GM5000 1537 NG 3-1 |
| DG4V-5-2A-M-U1-H-7-50 |
| 082 series |
| M32-6-M-B07C-1-4-D-XM170 |
| SWT-7200III Sanko |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.