Linear Servo Systems Sanyo Denki Vietnam
1. Giới thiệu chung
Linear Servo Systems của Sanyo Denki là giải pháp điều khiển chuyển động tuyến tính với độ chính xác cực cao. Hệ thống này tích hợp motor tuyến tính và bộ khuếch đại servo nhằm tạo ra chuyển động mượt mà, ổn định, không độ rơ cơ học. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ứng dụng yêu cầu độ chính xác nano-mét, vận tốc cao và khả năng phản hồi nhanh. Với công nghệ tiên tiến, Linear Servo Systems đang được sử dụng rộng rãi trong máy khắc laser, thiết bị đo lường chính xác và máy CNC tốc độ cao tại các nhà máy hiện đại ở Vietnam.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế motor tuyến tính không tiếp xúc, loại bỏ độ rơ và ma sát.
-
Tốc độ cao với khả năng gia tốc ấn tượng, giảm thời gian chu kỳ.
-
Độ chính xác vị trí cực kỳ cao với độ phân giải lên đến sub-micrometer.
-
Phản hồi nhanh nhờ vào tần số đáp ứng cao và độ cứng cơ học lớn.
-
Hệ thống servo được tối ưu hóa cho vận hành mượt và chính xác.
-
Tích hợp cảm biến vị trí tuyến tính cho phản hồi chính xác theo thời gian thực.
-
Khả năng điều khiển chuyển động phức tạp theo trục XY, XYZ hoặc đa trục.
-
Giao diện điều khiển EtherCAT, Mechatrolink, CANopen dễ tích hợp.
3. Thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Dòng sản phẩm | Linear Servo Systems |
Hãng sản xuất | Sanyo Denki |
Loại chuyển động | Tuyến tính (Linear) |
Độ phân giải | Sub-micrometer |
Lực đẩy tối đa | Lên đến 2000 N (tùy phiên bản) |
Tốc độ tuyến tính | Lên đến 5 m/s |
Hệ thống điều khiển | Servo amplifier kỹ thuật số |
Giao tiếp | EtherCAT, Mechatrolink, CANopen |
Ứng dụng điều khiển | Vị trí, tốc độ và lực |
Phản hồi cảm biến | Encoder tuyến tính độ phân giải cao |
4. Ứng dụng
-
Hệ thống khắc laser siêu chính xác.
-
Thiết bị lắp ráp vi mô trong ngành điện tử.
-
Máy CNC tốc độ cao cho gia công linh kiện chính xác.
-
Hệ thống đo lường 3D, máy quét tọa độ trong công nghiệp.
-
Robot tuyến tính dùng trong y tế và nghiên cứu.
-
Dây chuyền sản xuất bán dẫn yêu cầu sạch và không tiếp xúc.
-
Các trạm kiểm tra tự động hóa có độ tin cậy cao tại nhà máy ở Vietnam.
9G1224A419 |
104-9010-1 |
103H7123-04425″ |
9GV1224C1D03 |
103H7123-04425 |
104-8011-1,.., |
BS1D200P10 + 4837961-1 |
103H7823-5740 |
E11B302A001AMUJP |
109R0824H4D01. |
109-602 |
MC10-BT2 SN: 121704003RA |
V850T-030 |
TT850T-030 |
109154 |
104-8011-1”” |
109 602 |
BPE11A152A00 |
SMC263X |
SMC263 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.