LN2030 Proton Vietnam
1. Giới thiệu chung
LN2030 là thiết bị đo đường kính không tiếp xúc thuộc dòng cao cấp của Proton. Sử dụng công nghệ cảm biến laser chính xác, thiết bị cho phép đo đường kính sản phẩm dạng dây, ống hoặc thanh dài trong thời gian thực. LN2030 đặc biệt phù hợp với các dây chuyền sản xuất tốc độ cao yêu cầu kiểm soát chất lượng nghiêm ngặt.

2. Đặc điểm nổi bật
. Đo đường kính liên tục bằng cảm biến laser hai trục
. Không tiếp xúc sản phẩm trong suốt quá trình đo
. Hiển thị tức thời giá trị đo và thông số liên quan
. Tốc độ đo nhanh, phù hợp với sản xuất liên tục
. Độ chính xác cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm
. Có thể tích hợp cảnh báo khi vượt giới hạn cho phép
. Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt trên dây chuyền
. Giao tiếp đa dạng: RS232, RS485, Ethernet
3. Thông số kỹ thuật
Specification | LN2030 | LN3030 | Units |
---|---|---|---|
Number of axes | 2 | 3 | axes |
Specification | Min | Typ | Max | Units |
---|---|---|---|---|
Optical gate width | 30 | mm | ||
Object diameter | 0.04 | 25 | mm | |
Fault height | 0.04 + 1% of object Ø | mm | ||
Fault length (line speed dependent) | 0.5 | mm | ||
Tolerance set range | 0.04 | 10 | mm | |
Tolerance set resolution | 0.001 | mm | ||
Line speed (fault length dependent) | 2500 | m/min | ||
Minimum time between faults (user configurable) | 1 | 9999 | ms | |
Signal processing rate | 100 | kHz/axis | ||
Power supply voltage | 15 | 24 | 32 | VDC |
Power consumption (with optional AiG2-LN display) | 20 | W | ||
Length | 320 | mm | ||
Width | 50 | mm | ||
Height | 292 | mm | ||
Weight | 3 | kg | ||
Operating temperature | 5 | 45 | °C | |
Environmental protection | IP67 | – |
4. Ứng dụng
. Đo đường kính dây cáp điện trong sản xuất
. Kiểm soát kích thước ống nhựa, ống thép
. Theo dõi chất lượng vật liệu trong dây chuyền đùn ép
. Đo sợi thủy tinh, dây nhựa, dây cao su
. Kết hợp hệ thống tự động dừng khi vượt sai số
. Giám sát sản phẩm đầu ra trong nhà máy sản xuất
SLmini 1220-i4 W |
DG1030 (Serial No.: 072025) |
CS-2G |
SLmini 1220-i4. |
Sl-1525 i4 |
SLmini 3060-i4 . |
SLmini 1220-i4 |
DG2030 |
DG1030 |
00054MC002, DG2030-i4 |
SLmini 3060-i4 |
SLR mini 1220 |
00032MC050_06 |
MT/D3-320-18-C1-U2 |
LN3030 |
LN2030 |
Part of Proton Kit# KT-0100-0038-Commissioning, Compressor PDC-3-2500 (100); For Proton Hydrog en Generator Original Sales Order# 12786 |
Part of Proton Kit# KT-0300-0019-Recommended Spares Kit , C Series 2; For Proton Hydrogen Generator Original Sales Order# 12786 |
PSU-BOB_LN |
SL3060 |
00026MC660 PSU-BOB-LN |
SLR3060 |
00046MC001 |
SL mini 3060 i4 |
00004MC312 CS3G-C-D |
00041CB010 CAN 9DD |
DG1060 |
PSU-BOB-LN, SN : 26E124 |
DGK2030-i4 |
DG1030 |
DG2030 |
SL mini 3060 |
PD1030 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.