RFVB02325M01D601A100 | Temposonics Vietnam

Thiết bị RFVB02325M01D601A100 | Temposonics Vietnam là giải pháp cảm biến vị trí chính xác cao, được ứng dụng. ộng rãi trong các hệ thống điều khiển tự động hiện đại. Với thiết kế nhỏ gọn, hoạt động ổn định và tuổi thọ dài, sản phẩm này đáp ứng hoàn hảo nhu cầu kiểm soát chuyển động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Sản phẩm thuộc dòng cảm biến vị trí Temposonics nổi tiếng với độ tin cậy cao. Mang đến hiệu suất vượt trội cho hệ thống sản xuất, gia công. à vận hành thiết bị tự động.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA RFVB02325M01D601A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
-
Thiết kế cảm biến dạng rod với vỏ bằng thép không gỉ, tăng khả năng chống chịu trong môi trường công nghiệp.
-
Sử dụng công nghệ đo từ tính Magnetostrictive, cho kết quả đo chính xác và không tiếp xúc, giảm hao mòn cơ học.
-
Độ phân giải cao, phản hồi tín hiệu nhanh, giúp tăng độ chính xác trong việc kiểm soát vị trí và chuyển động.
-
Dễ dàng tích hợp với các hệ thống điều khiển PLC và HMI nhờ ngõ ra tín hiệu đa dạng.
-
Được thiết kế phù hợp với tiêu chuẩn quốc tế, bảo vệ. IP67, vận hành tốt trong điều kiện bụi bẩn, độ ẩm cao hoặc môi trường rung động.
ỨNG DỤNG
Thiết bị RFVB02325M01D601A100 | Temposonics Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực công nghiệp:
-
Ngành thủy lực và khí nén: đo hành trình xi-lanh trong hệ thống truyền động.
-
Máy ép và máy công cụ: kiểm soát vị trí chính xác của bàn trượt hoặc đầu máy.
-
Tự động hóa nhà máy: ứng dụng trong dây chuyền sản xuất, hệ thống robot và băng chuyền.
-
Công nghiệp nhựa: kiểm soát quá trình nén, phun và đóng khuôn.
-
Ngành thực phẩm và dược phẩm: giám sát chuyển động và đảm bảo độ chính xác trong đóng gói.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA RFVB02325M01D601A100 | TEMPOSONICS VIETNAM
Thông số kỹ thuật | Giá trị |
---|---|
Model | RFVB02325M01D601A100 |
Công nghệ đo | Magnetostrictive |
Kiểu dáng | Rod (thanh cảm biến) |
Chiều dài đo | 325 mm |
Tín hiệu ngõ ra | Analog / SSI / Start-Stop / CANbus (tuỳ chọn) |
Độ phân giải | Lên đến 1 µm |
Cấp bảo vệ | IP67 |
Nhiệt độ làm việc | -40°C đến +85°C |
Vật liệu vỏ ngoài | Thép không gỉ |
Ứng dụng chính | Thủy lực, máy ép, tự động hóa, công cụ chính xác |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.