3051CD1A22A1JM5Q4C1 | Rosemount Vietnam

Thiết bị 3051CD1A22A1JM5Q4C1 | Rosemount Vietnam là một trong những dòng cảm biến áp suất chênh lệch nổi bật của thương hiệu Rosemount, thuộc tập đoàn Emerson danh tiếng toàn cầu. Với thiết kế hiện đại, độ chính xác cao và độ bền vượt trội, sản phẩm này là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống đo lường và điều khiển trong ngành công nghiệp.
Thiết bị không chỉ đảm bảo hiệu suất hoạt động ổn định mà còn dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống khác nhau. Nhờ khả năng chống chịu điều kiện môi trường khắc nghiệt, 3051CD1A22A1JM5Q4C1 – Rosemount Vietnam được các doanh nghiệp tin tưởng sử dụng trong thời gian dài.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA 3051CD1A22A1JM5Q4C1 – ROSEMOUNT VIETNAM
-
Thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và dễ lắp đặt trong nhiều không gian khác nhau.
-
Độ chính xác đo lường cao. Sai số cực thấp giúp kiểm soát tốt áp suất chênh lệch.
-
Có khả năng hiệu chuẩn thông minh với giao diện kỹ thuật số.
-
Dải đo linh hoạt, đáp ứng nhiều yêu cầu đo khác nhau trong công nghiệp.
-
Chịu được áp suất và nhiệt độ khắc nghiệt. Vận hành ổn định trong thời gian dài.
-
Tích hợp giao thức truyền thông HART giúp giao tiếp dữ liệu hiệu quả với các thiết bị khác trong hệ thống.
-
Tiết kiệm năng lượng và chi phí bảo trì nhờ công nghệ tiên tiến từ Rosemount.
ỨNG DỤNG
Thiết bị 3051CD1A22A1JM5Q4C1 | Rosemount Vietnam được sử dụng phổ biến trong nhiều lĩnh vực công nghiệp như:
-
Ngành dầu khí: đo áp suất trong đường ống dẫn, bình chứa.
-
Ngành hóa chất: kiểm soát quy trình phản ứng, đo chênh áp trong bồn.
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: giám sát áp suất trong hệ thống xử lý.
-
Ngành nước và xử lý nước thải: đảm bảo lưu lượng và áp lực hợp lý trong hệ thống.
-
Tự động hóa công nghiệp: tích hợp trong hệ thống SCADA và DCS để thu thập và phân tích dữ liệu chính xác.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA 3051CD1A22A1JM5Q4C1 – ROSEMOUNT VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | 3051CD1A22A1JM5Q4C1 |
Dòng sản phẩm | Cảm biến áp suất chênh lệch (Differential Pressure Transmitter) |
Thương hiệu | Rosemount (Emerson) |
Nguồn cấp | 10.5 – 42.4 VDC |
Dải đo | Tùy chỉnh theo yêu cầu khách hàng |
Sai số | ±0.075% of span hoặc thấp hơn |
Giao tiếp | HART protocol |
Môi trường làm việc | -40°C đến +85°C |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP66/67 hoặc tương đương |
Vật liệu tiếp xúc | Thép không gỉ 316L hoặc tùy chọn theo ứng dụng |
Phạm vi ứng dụng | Công nghiệp hóa chất, dầu khí, xử lý nước, v.v. |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.