PR-46X 2mOil 81960.50 Keller Vietnam
1. Giới thiệu chung
Cảm biến PR-46X phiên bản 2mOil từ Keller là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng đo mức dầu sâu. Thiết bị cung cấp độ chính xác cao và độ ổn định lâu dài, đặc biệt phù hợp với ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất và xử lý chất lỏng. Với kết nối chuẩn 4–20mA, cảm biến này có thể tích hợp nhanh vào mọi hệ thống điều khiển, đảm bảo phản hồi nhanh và hiệu quả.
2. Đặc điểm nổi bật
• Dải đo lên đến 2 mét cột dầu
• Tín hiệu truyền tin cậy, chống nhiễu
• Thiết kế chịu rung và va đập nhẹ
• Bảo vệ môi trường hoạt động IP68
• Được hiệu chuẩn sẵn từ nhà máy
• Gắn kết đơn giản bằng phụ kiện tiêu chuẩn
• Phù hợp với hệ thống giám sát mức tự động
• Hỗ trợ hoạt động dài ngày không sai lệch
3. Thông số kỹ thuật
• Mã: PR-46X / 81960.50
• Dải đo: 0–2m dầu
• Tín hiệu ra: 4–20mA / RS485
• Sai số: ±0.1% FS
• Nguồn cung: 8–28VDC
• Chất liệu: Inox 316L
• Cảm biến: Màng gốm ceramic
• Cáp dài: 5m
• Chuẩn bảo vệ: IP68
• Sản xuất tại: Thụy Sĩ
4. Ứng dụng
• Bồn chứa nhiên liệu nhà máy
• Hệ thống đo mức chất lỏng công nghiệp
• Trạm bơm nước ngầm, dầu thải
• Ứng dụng trong công nghệ môi trường
HRD IT-FUK-105/1.1″” |
DPI611 |
AT-2030 |
CDR 24N L |
BIHF/CU/BI(K)-J ( P/N: 01950440) |
OLFLEX HEAT 180 EWKF C (P/N: 00463273) |
450DR-2222-0100 ‘ |
SV9343.020 160A |
AZM 200CC-T-1P2PW-2719″ |
EX-MAF 330-11Y-3D” |
Lantime M320 . |
394C06″ |
model I05HT1GSN3 |
NF G110FB-DN5 |
E11A102U002J |
Load cell SENSiQ RTB 0,2T/C3 |
MS-FEC2611-0 |
HT7000I5C1 |
M9220-BGC-3 |
M9220-GGA-3 |
BTL5-P2-M0225-B-S32… |
SCHMIDT RTM-400 |
2498420 |
CHN Opening Sensor E – Series |
BRD4030 AC110~460V/30A |
I05HT1GSN3 motor |
D-74211 Leingarten (P/N): P5300007293 |
150-C60NBD |
Q400T1TBBL |
HES-1024-2MD |
CIMR-AB4A0031FB |
CIMR-VT2A0010BAA |
8270-1015 RevC |
751105 |
E6001200PP03FPKEPV999903 |
PS69.ARCSAAHXA2ARX |
DMPX 7D2B4B0A0D0 |
INDIGO201 0A1A0 |
3CP100LF/2 |
PCX21620504 |
253310-1… |
IA100812.F05-F0712 /2016B |
Dn125; SN: B-71-085081 (kèm bgom tay gạt) |
MS3108B32-17S…, |
Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1 Bo mạch điều khiển, EMTM46/REV1.1, kèm màn hình hiển thị: A1072A-44-S171012-8127 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.