3500XT Woodward Vietnam
1. Giới thiệu chung
3500XT Woodward là bộ điều khiển tốc độ kỹ thuật số tiên tiến, được thiết kế để giám sát và điều chỉnh tốc độ động cơ và tuabin trong hệ thống phát điện và công nghiệp. Thiết bị này giúp đảm bảo hoạt động ổn định, giảm thiểu hao mòn và tăng hiệu suất vận hành.
Với khả năng xử lý tín hiệu nhanh, khả năng kết nối linh hoạt và thiết kế chống rung, 3500XT là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu kiểm soát tốc độ chính xác và đáng tin cậy.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Hỗ trợ điều khiển tốc độ với độ chính xác cao, giảm tiêu hao nhiên liệu.
-
Khả năng tích hợp với nhiều hệ thống điều khiển qua Modbus, CANopen.
-
Thiết kế chống sốc, chống rung, phù hợp với điều kiện công nghiệp khắc nghiệt.
-
Công nghệ điều khiển tiên tiến giúp tối ưu hóa hiệu suất tuabin.
-
Dễ dàng cấu hình, lắp đặt và bảo trì, giảm thời gian ngừng máy.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 3500XT
-
Điện áp hoạt động: 18-32V DC
-
Đầu vào: Analog 4-20mA, tín hiệu cảm biến tốc độ
-
Đầu ra: Relay, PWM, Analog 0-10V
-
Giao tiếp: Modbus RTU, CANopen
-
Ứng dụng: Kiểm soát tốc độ động cơ, tuabin hơi, tuabin khí, hệ thống phát điện
4. Ứng dụng của 3500XT Woodward
-
Điều khiển tốc độ trong hệ thống phát điện công nghiệp.
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa để tối ưu hóa hiệu suất vận hành.
-
Kiểm soát tuabin khí trong ngành dầu khí và năng lượng tái tạo.
-
Ứng dụng trong hệ thống động cơ diesel để tối ưu hóa mức tiêu thụ nhiên liệu.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
Van màng ASAHI AV-DN32 Type 14 Model: V14MHPEFDO32 |
Van màng ASAHI AV-DN25 Type 14 Model: V14MHPEFDO25 |
ASI 2411 |
MS3108B32-17S… |
LS5 |
3500XT |
Code : 0.404310.Q Mod: 1T/C”S” Thermocouple |
TM 112M-2 T3A 112M-2 ( SN:: 1611-064) |
VD 5 LE.1 |
8296300.8176.02400, coil 24VDC |
SLS095/0075/3KO/P/50 KD45827 |
PV25PP (136087734) |
HS420-P0200710 |
SWV100-09 MNSZ V CEV582M-10417 Rotary Cam Sensing |
65323762 |
3300XL-25mm, 330851-02-000-060-50-00-05, 330850-50-05 |
100KPD-A, KPD-A/0/RK |
VPB-B/6/6/0/0-20-20/9P… |
ALCT 6-24V–10A |
706521/18-110-23/000 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.