401032 Temposonics Vietnam
1. Giới thiệu chung
401032 Temposonics là cảm biến đo vị trí không tiếp xúc, giúp xác định vị trí chính xác của các bộ phận chuyển động trong hệ thống công nghiệp. Với công nghệ đo từ tính tiên tiến, thiết bị này hoạt động ổn định, có độ chính xác cao và khả năng chống chịu tốt với môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Thiết bị này lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao trong hệ thống máy móc tự động hóa, dây chuyền sản xuất và ngành chế tạo máy.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ chính xác cao với sai số cực thấp.
-
Khả năng chống rung, chống nhiễu và chống nước tốt.
-
Dễ dàng lắp đặt, bảo trì và tương thích với nhiều hệ thống điều khiển.
-
Độ bền cao, hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp tín hiệu đầu ra đa dạng để kết nối với hệ thống PLC, SCADA.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: 401032
-
Loại cảm biến: Cảm biến vị trí tuyến tính từ tính
-
Dải đo: Tùy chỉnh theo ứng dụng
-
Sai số đo: ±0.01 mm
-
Nguồn cấp: 24V DC
-
Tín hiệu đầu ra: Analog, SSI, CANopen
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Hệ thống điều khiển máy CNC, thủy lực, sản xuất ô tô, chế tạo máy
4. Ứng dụng của 401032 Temposonics
-
Đo lường vị trí chính xác trong hệ thống xi lanh thủy lực.
-
Giám sát chuyển động của cánh tay robot trong dây chuyền sản xuất.
-
Ứng dụng trong sản xuất ô tô để kiểm tra vị trí chính xác của bộ phận cơ khí.
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển máy công cụ để đảm bảo độ chính xác trong quá trình gia công.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.