TME 400-VC RMG Vietnam
1. Giới thiệu chung
TME 400-VC RMG là thiết bị đo áp suất chuyên dụng, giúp giám sát và điều khiển áp suất trong hệ thống đường ống khí gas. Thiết bị này tăng cường độ an toàn, đảm bảo sự ổn định của hệ thống cung cấp khí và tối ưu hóa vận hành nhà máy.
Với thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và khả năng chống nhiễu tốt, TME 400-VC phù hợp với các hệ thống đo lường trong công nghiệp khí, năng lượng và nhà máy hóa chất.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cảm biến đo áp suất với độ chính xác cao, chống nhiễu tốt.
-
Thiết kế chống ăn mòn, chịu được môi trường khí gas khắc nghiệt.
-
Tín hiệu đầu ra tiêu chuẩn, dễ dàng kết nối với PLC, DCS.
-
Lắp đặt đơn giản, dễ dàng bảo trì và vận hành.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn an toàn trong ngành công nghiệp dầu khí.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: TME 400-VC
-
Dải đo áp suất: Theo yêu cầu ứng dụng
-
Điện áp hoạt động: 24V DC
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-10V
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Hệ thống kiểm soát áp suất khí gas, hệ thống cấp khí nén
4. Ứng dụng của TME 400-VC RMG
-
Giám sát áp suất trong hệ thống cung cấp khí công nghiệp.
-
Kiểm soát áp suất trong trạm điều áp và mạng lưới khí gas.
-
Ứng dụng trong hệ thống năng lượng, hóa chất, sản xuất thép.
-
Tích hợp vào hệ thống điều khiển tự động hóa để giám sát từ xa.
2542H ; SN: 20614361 |
ST5484E-151-0580-22 |
ST5484E-151-482-22 |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
BMG4, 40Nm, 400AC/167DC, P/N: 0867194X, X/x: |
FLT012 |
HMT313 3A5A1BCK14BBDA1B2 |
FST600-400A, |
FVM58N-011K2R3GN-1213 (#181276) |
F300K UVIR-1, Range-UV 215-360nm |
BWU2238,,,. |
1403-010 |
BCCOAAA |
750167, |
787300 |
E31 IL-2-3/80-OT,,,, |
6T3 90L4 KW1,5 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 |
ETS 3226-F31-350-000 |
3750C-MAT(01C244004150) |
PVM58N-011AGR0BN-1213,,, |
5705BPSX1052,,,. |
C100H1-NR-17-OV1-SV1-PV2-V2-S4-C0-SFC59.0026D |
FLB3271_00 |
BTL5-E10-M1750-P-S32/US,,, |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.