PR-PSA-03-I Pora Vietnam
1. Giới thiệu chung
PR-PSA-03-I Pora là bộ điều khiển áp suất công nghiệp giúp giám sát, điều chỉnh và duy trì áp suất trong các hệ thống tự động hóa. Với tốc độ phản hồi nhanh và độ chính xác cao, thiết bị này giúp cải thiện hiệu suất và tăng độ an toàn trong vận hành.
Thiết bị này phù hợp với các hệ thống điều khiển trong ngành dầu khí, thực phẩm, dược phẩm và xử lý nước.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Công nghệ điều khiển tiên tiến, đảm bảo kiểm soát áp suất chính xác.
-
Kết nối dễ dàng với PLC, DCS và SCADA.
-
Màn hình hiển thị LED giúp theo dõi dữ liệu dễ dàng.
-
Thiết kế chắc chắn, chống bụi, chống nước, hoạt động ổn định.
-
Tích hợp tính năng bảo vệ quá áp, quá tải.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: PR-PSA-03-I
-
Dải đo áp suất: 0-10 bar
-
Nguồn cấp: 24V DC
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA, 0-10V
-
Cấp bảo vệ: IP67
-
Ứng dụng: Điều khiển áp suất tự động trong công nghiệp
4. Ứng dụng của PR-PSA-03-I Pora
-
Điều chỉnh áp suất trong hệ thống bơm, van điều khiển.
-
Kiểm soát áp suất trong dây chuyền sản xuất thực phẩm, dược phẩm.
-
Ứng dụng trong HVAC để duy trì áp suất ổn định.
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa để giám sát và điều khiển áp suất chính xác.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.