BMG4 40Nm 400AC/167DC P/N: 0867194X Sew Eurodrive Vietnam
1. Giới thiệu chung
BMG4 40Nm 400AC/167DC của Sew Eurodrive là bộ phanh điện từ công suất cao, giúp kiểm soát mô-men xoắn và đảm bảo an toàn trong các hệ thống truyền động công nghiệp. Với thiết kế chắc chắn, chống rung và khả năng chịu tải cao, sản phẩm này phù hợp với băng tải, máy móc tự động, hệ thống nâng hạ và điều khiển tốc độ.
Sản phẩm này giúp tăng tuổi thọ của hệ thống truyền động, giảm hao mòn và tiết kiệm chi phí bảo trì nhờ vào công nghệ phanh điện từ tiên tiến.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Mô-men xoắn 40Nm, đảm bảo kiểm soát chính xác tốc độ và dừng máy.
-
Hoạt động với nguồn điện 400V AC/167V DC, phù hợp với động cơ công nghiệp.
-
Thiết kế nhỏ gọn, dễ lắp đặt vào hệ thống truyền động.
-
Chịu được điều kiện làm việc khắc nghiệt, độ bền cao.
-
Giúp cải thiện hiệu suất vận hành và giảm tiêu hao năng lượng.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: BMG4
-
Mô-men xoắn: 40Nm
-
Điện áp hoạt động: 400V AC / 167V DC
-
P/N: 0867194X
-
Loại phanh: Phanh điện từ
-
Ứng dụng: Điều khiển tốc độ, dừng chính xác, hệ thống phanh an toàn
4. Ứng dụng của BMG4 Sew Eurodrive
-
Kiểm soát tốc độ và phanh an toàn trong hệ thống băng tải.
-
Ứng dụng trong máy ép, máy CNC, máy gia công cơ khí.
-
Dừng chính xác trong hệ thống nâng hạ, cần trục, thang máy.
-
Sử dụng trong ngành sản xuất thép, xi măng, thực phẩm và dệt may.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.