MVDLE 205/5 Dungs Vietnam
1. Giới thiệu chung
MVDLE 205/5 Dungs là van điện từ điều khiển khí gas, được thiết kế để kiểm soát dòng chảy khí gas một cách an toàn và chính xác trong các hệ thống đốt công nghiệp. Sản phẩm này phù hợp với các ứng dụng trong lò đốt, hệ thống sưởi ấm, nồi hơi công nghiệp và thiết bị sử dụng khí gas.
Với thiết kế bền bỉ, khả năng đóng mở nhanh và tích hợp cơ chế kiểm soát áp suất, MVDLE 205/5 Dungs giúp tối ưu hóa hiệu suất sử dụng năng lượng và đảm bảo an toàn tuyệt đối trong quá trình vận hành.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Van điện từ điều khiển khí gas với khả năng đóng mở nhanh.
-
Tích hợp bộ điều chỉnh áp suất giúp ổn định dòng chảy khí gas.
-
Thiết kế chắc chắn, chịu được áp suất và nhiệt độ cao.
-
Cơ chế vận hành an toàn, đảm bảo ngăn chặn rò rỉ khí gas.
-
Phù hợp với nhiều hệ thống đốt và thiết bị sử dụng khí gas công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: MVDLE 205/5
-
Loại van: Van điện từ điều khiển khí gas
-
Áp suất hoạt động: Tối đa 500 mbar
-
Điện áp: 230V AC / 50-60Hz
-
Cấp bảo vệ: IP54 (chống bụi, chống nước)
-
Ứng dụng: Kiểm soát khí gas trong lò đốt, nồi hơi, hệ thống sưởi công nghiệp
4. Ứng dụng của MVDLE 205/5 Dungs
-
Điều khiển dòng khí gas trong lò đốt công nghiệp.
-
Kiểm soát nhiên liệu trong hệ thống nồi hơi, lò nung.
-
Ứng dụng trong hệ thống sưởi và sấy công nghiệp.
-
Tích hợp vào dây chuyền sản xuất thực phẩm, dệt may, luyện kim.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.