RAYMI302LTSCB30+ Raytek Vietnam
1. Giới thiệu chung
RAYMI302LTSCB30+ Raytek là cảm biến hồng ngoại đo nhiệt độ được thiết kế đặc biệt để hoạt động trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Thiết bị này giúp giám sát nhiệt độ bề mặt vật thể mà không cần tiếp xúc, cho phép kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các quy trình sản xuất quan trọng.
Sản phẩm này lý tưởng cho các ứng dụng giám sát nhiệt độ trong lò luyện kim, sản xuất nhựa, thủy tinh, xi măng và công nghiệp năng lượng, giúp cải thiện hiệu suất và giảm nguy cơ quá nhiệt.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Đo nhiệt độ chính xác không cần tiếp xúc, phản hồi nhanh.
-
Chịu được nhiệt độ môi trường cao, phù hợp với ngành luyện kim, lò nung.
-
Công nghệ quang học tiên tiến, đo nhiệt độ ở khoảng cách xa mà vẫn giữ độ chính xác.
-
Giao diện điều khiển thông minh, dễ dàng kết nối với hệ thống SCADA, DCS.
-
Thiết kế bền bỉ, chống bụi, chống sốc, phù hợp với môi trường công nghiệp nặng.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: RAYMI302LTSCB30+
-
Phạm vi đo nhiệt độ: Theo tiêu chuẩn Raytek
-
Độ chính xác: ±0.5% giá trị đo
-
Thời gian phản hồi: Cực nhanh, phù hợp với các quy trình sản xuất liên tục
-
Tín hiệu đầu ra: 4-20mA / RS485 / Modbus
-
Vật liệu: Hợp kim bền nhiệt, chống bụi và chống sốc
-
Ứng dụng: Giám sát nhiệt độ trong ngành luyện kim, sản xuất nhựa, thủy tinh, xi măng
4. Ứng dụng của RAYMI302LTSCB30+ Raytek
-
Kiểm soát nhiệt độ lò nung trong ngành luyện kim, xi măng.
-
Giám sát nhiệt độ trong dây chuyền sản xuất thủy tinh, nhựa.
-
Ứng dụng trong ngành dược phẩm, thực phẩm để đảm bảo chất lượng sản phẩm.
-
Tích hợp vào hệ thống SCADA để tự động giám sát và điều khiển nhiệt độ.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.