R107DRS100M4BE5 SEW Eurodrive Vietnam
1. Giới thiệu chung
R107DRS100M4BE5 SEW Eurodrive là động cơ giảm tốc trục song song có hiệu suất cao, khả năng vận hành bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Với hộp số R107 kết hợp động cơ DRS100M4, thiết bị này mang lại khả năng truyền mô-men xoắn tối ưu, phù hợp với các hệ thống băng tải và dây chuyền sản xuất công nghiệp.
Sản phẩm này được thiết kế để hoạt động liên tục, giảm rung lắc và tiêu hao năng lượng thấp, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Động cơ giảm tốc trục song song, vận hành êm ái và ổn định.
-
Công suất lớn, đáp ứng tốt nhu cầu truyền động công nghiệp.
-
Tối ưu hiệu suất, tiết kiệm năng lượng và chi phí vận hành.
-
Chống rung, giảm ma sát, đảm bảo tuổi thọ dài hạn.
-
Thiết kế chắc chắn, chống ăn mòn trong môi trường công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật
-
Model: R107DRS100M4BE5
-
Mã số: 35.0109471906.0001.16
-
Loại động cơ: Giảm tốc trục song song
-
Công suất: 2.2 kW
-
Tốc độ: 1500 vòng/phút
-
Điện áp: 380V / 50Hz
-
Tỉ số truyền: Theo yêu cầu
-
Ứng dụng: Hệ thống băng tải, máy móc công nghiệp, tự động hóa
4. Ứng dụng của R107DRS100M4BE5 SEW Eurodrive
-
Dây chuyền sản xuất trong ngành chế biến thực phẩm, đồ uống.
-
Băng tải công nghiệp trong kho vận, sân bay, nhà máy.
-
Ứng dụng trong hệ thống nâng hạ và bốc xếp hàng hóa.
-
Máy móc tự động hóa trong ngành sản xuất xi măng, khai khoáng.
PCUR036 |
CPM223-MR0016 |
RTAC-01 |
MR-5000R |
Flex 755/20G1AN C260JA0NNNNN |
20-HIM-A6 |
CLM223-ID0016 |
3SIE 132 M6B |
3SIE160M4 |
201B05 |
PR-PSA-03-I |
PT-LM106D |
PCF-120A |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
RAYMI310LTSCB8 |
RAYMI3COMM |
K713AG090D100K4 |
JLF-77WWU-150-3 |
TWP-251G 34W HH07053-1005 |
HMW92D |
LF-1024B1/204.603/A |
Model : LF-600B1/108.809/A |
Code: 3208/CC/VL/RRRX/X/XXX/G/GER/GER/XXXXX/XXXXX/XXXXX/ XXXXXX/K/6/X/X/X/X/X/X/J/T |
LRT 8/24.04-50-S12 ; |
T22CT-1AA75L000000 |
355-0090-000 |
355-0075-0000 |
Accura 2300. . |
BOS 5K-PS-HR12-S75 |
LD500 . |
VA500 . |
MB3170I” |
XT121C-230VAC |
3-2724-10 ‘ |
IFS200 |
UT35A-NNN-00-RN” |
3-9900-1P |
BE-901 |
SP900F-600×650-75ST |
MA-901 |
NPORT 5150A, 1 PORT – RS232/422/485, 24VDC |
R107DRS100M4BE5 ( 35.0109471906.0001.16) |
53.5002.5XR-Z147 (type: 101X) |
F267F035018010 |
Encoder D8.4B1.0300.F8CN.C122 |
RMG/M88.62C2220V – 240V/50Hz |
Converter 101X 53.5002.5XR-Z147 |
STM953-1-1-3-R020-1-2-0, 24VDC, 0-20mm/s, 4-20mA |
RAYMI302LTSCB30+ hộp đo nhiệt độ chuyển đổi(RAYMI3COMM) |
6T3 90L4 KW1,1 P4 230/400V-50HZ B34/R IE3 BIS RAL9005 KLI |
Set of seats and ball for K92 NPS 4 |
Ni75U-CP80-AP6X2,,, |
C-C05-N01 |
2905215 Digital Relays |
6T3 112M4 |
GTH 175/Pt,,, |
EWON 102 |
VEG20650, Partno: V082001.B01 |
EB800-60II… |
30106728-T7200576 +30106211+T6780413 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.