655251-01 (EQN 1325048-2048) Heidenhain Vietnam
1. Giới thiệu chung
655251-01 (EQN 1325048-2048) là bộ mã hóa quay cao cấp của Heidenhain. Sản phẩm này được thiết kế để đo lường vị trí của trục quay trong các máy CNC và hệ thống tự động hóa đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối. Với công nghệ quang học tiên tiến, bộ mã hóa cung cấp dữ liệu vị trí ổn định và chính xác, góp phần cải thiện hiệu suất gia công và giảm sai số trong quá trình vận hành. Sản phẩm được sản xuất theo quy trình kiểm định nghiêm ngặt của Đức, đảm bảo hoạt động liên tục trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt. Heidenhain tự hào là thương hiệu dẫn đầu trong lĩnh vực mã hóa và đo lường với bề dày kinh nghiệm hàng thập kỷ, và sản phẩm này là minh chứng cho sự đổi mới không ngừng của hãng.

2. Đặc điểm nổi bật
-
Độ phân giải cao: Sản phẩm cung cấp độ phân giải 2048 xung/vòng, đảm bảo độ chính xác tuyệt đối.
-
Công nghệ quang học tiên tiến: Giảm thiểu nhiễu tín hiệu và sai số đo lường.
-
Thiết kế bền bỉ: Sử dụng vật liệu cao cấp, chịu được điều kiện môi trường khắc nghiệt.
-
Tích hợp dễ dàng: Thiết kế nhỏ gọn giúp lắp đặt nhanh gọn trong các hệ thống CNC hiện đại.
-
Đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế: Sản phẩm được kiểm định nghiêm ngặt theo các tiêu chuẩn Đức và quốc tế về hiệu suất và an toàn.
3. Thông số kỹ thuật
-
Độ phân giải: 2048 xung/vòng (có thể nâng lên đến 4096 xung/vòng tùy phiên bản).
-
Loại tín hiệu: Xuất tín hiệu số vi sai khác biệt, cho kết quả đo ổn định.
-
Nguồn điện: Thường sử dụng 5V DC, tùy theo cấu hình cụ thể.
-
Bảo vệ: Vỏ đạt chuẩn IP65, chống bụi và nước, bảo vệ tối đa thiết bị.
-
Nhiệt độ hoạt động: Từ -20°C đến +70°C, phù hợp với môi trường công nghiệp.
-
Kích thước: Thiết kế nhỏ gọn, tối ưu cho không gian lắp đặt hạn chế.
4. Ứng dụng
-
Ứng dụng chủ yếu trong máy CNC để đo lường chính xác vị trí trục quay.
-
Tích hợp vào hệ thống tự động hóa, robot và các dây chuyền sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao.
-
Sử dụng trong các hệ thống kiểm soát chất lượng và metrology, nơi yêu cầu phản hồi nhanh.
-
Phù hợp với các ứng dụng gia công cơ khí, đảm bảo độ ổn định và giảm thiểu sai số.
-
Hỗ trợ các dự án tự động hóa đòi hỏi dữ liệu đo lường liên tục và chính xác.
ERN 1387.056-2048 |
ERN 1387.056-2048 |
ERN 1387.056-2048, ID : 727221-02 |
ID 745894-03 |
ERN 1381.062 2048 ID : 727222-07 |
R00431025-1024 |
ERN1331061-1024 |
768295-19 |
IBV 6072 ID : 743 019-11 |
Code: 532729-15 |
LC 483 /10mm SN 26337848N K2 ID : 557 647-07 |
LF 481C SN 27 167 792 E K9 ID : 355530-29 |
EQN 1325048-2048, ID: 655251-01 |
ERN 1381020-2048, ID: 385489-06 |
1036372-03 |
745894-03 |
ROD 431 1024-50S12-36 ( SN : 10 237 538 C A2 ) |
ROD 431 1024-50S12-36 ( SN : 9869-820-C Z10 ) |
ROD 431025-1024 N1 ( SN 37072960 ) |
385 438-30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.