BES00H6 cảm biến tiệm cận từ tính | Balluff Vietnam

Thiết bị BES00H6 | Balluff Vietnam là cảm biến tiệm cận từ tính chất lượng cao, được thiết kế để cung cấp độ chính xác và độ bền tối đa trong môi trường công nghiệp. Với công nghệ tiên tiến của. Balluff thiết bị này đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin. Cậy trong nhiều ứng dụng khác nhau.
ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA BES00H6 | BALLUFF VIETNAM
- Độ chính xác cao: Cảm biến BES00H6 sử dụng công nghệ tiên tiến. Giúp phát hiện vật thể chính xác và nhanh chóng.
- Thiết kế bền bỉ: Được sản xuất từ vật liệu chịu lực cao, giúp thiết bị. Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng chống nhiễu tốt: Hoạt động hiệu quả ngay cả trong môi trường có nhiều nhiễu từ hoặc điều kiện khắc nghiệt.
- Lắp đặt linh hoạt: Thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng tích hợp vào nhiều hệ thống tự động hóa khác nhau.
- Tuổi thọ cao: Giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế nhờ chất lượng bền bỉ theo tiêu chuẩn Balluff.
ỨNG DỤNG
- Tự động hóa công nghiệp: Sử dụng trong các dây chuyền sản xuất. Để phát hiện vị trí vật thể.
- Ngành ô tô: Ứng dụng trong kiểm soát vị trí linh kiện và hệ thống lắp ráp.
- Robot công nghiệp: Hỗ trợ trong việc phát hiện và định vị chính xác trong hệ thống tự động.
- Máy móc CNC: Được sử dụng để kiểm soát chuyển động và vị trí của các bộ phận cơ khí.
- Hệ thống băng tải: Cải thiện hiệu suất giám sát và điều hướng sản phẩm trên dây chuyền.
BẢNG THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA BES00H6 | BALLUFF VIETNAM
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | BES00H6 |
Nhà sản xuất | Balluff |
Loại cảm biến | Cảm biến tiệm cận từ tính |
Phạm vi phát hiện | Tuỳ theo cấu hình |
Nhiệt độ hoạt động | Tuỳ theo môi trường |
Chống nhiễu | Cao |
Ứng dụng | Tự động hóa, ngành ô tô, robot công nghiệp, CNC, băng tải |
Với những ưu điểm vượt trội, BES00H6 | Balluff Vietnam là giải pháp lý tưởng. Cho các hệ thống tự động hóa cần độ chính xác cao và độ bền lâu dài.
Balluff Vietnam
Z170REG-1 | |
TGM32X100-S | |
ZF2-100 | |
MTS H100C F SP1S | |
CHB A 120 | |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. | |
VB1000AL1″ | |
HD67056-B2-160 ‘” | |
3BSE038415R1 ‘ | |
42-38-21-11DC-18 | |
KF-30L | |
KFS-A06 | |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 | |
663-BBBAAF , | |
CS200C | |
ioLogik E1212 | |
DR62.0X60-2/ASTO – EU | |
AP03DA0BG2BIS 10bar | |
CS200C | |
UM DBS 200S | |
CPS11D-7AS2C | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
RA/192050/MX/20 | |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) | |
RA/192040/MX/10 | |
822010641 | |
ZF2-100 | |
3700 5A | |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) | |
010G10 | |
356A02 | |
CCT-5320E | |
TMI-27A155E2ASXX | |
VSF30-5 | |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) | |
DX2-400-M . | |
SU967460 | |
MK2501A | |
ENC-G610L | |
BTL2TP7 | |
DMT143 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.