HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 của Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ chính xác cao, được thiết kế để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến, thiết bị này cung cấp dữ liệu đáng tin cậy Giúp tối ưu hóa quá trình kiểm soát môi trường trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 sử dụng. Công nghệ cảm biến tiên tiến, đảm bảo dữ liệu đo lường chính xác.
- Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt: Thiết bị có khả năng chống. Chịu độ ẩm cao, bụi bẩn và các điều kiện môi trường khắc nghiệt.
- Thiết kế linh hoạt: Có thể tùy chỉnh theo nhu cầu sử dụng với nhiều tùy chọn đầu ra tín hiệu.
- Dễ dàng tích hợp: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, giúp dễ dàng tích. Hợp vào hệ thống giám sát và điều khiển.
Ứng dụng
Thiết bị HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Công nghiệp thực phẩm và dược phẩm: Giám sát độ ẩm để đảm bảo điều kiện bảo quản và sản xuất đạt tiêu chuẩn.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Đo lường nhiệt độ và độ ẩm chính xác cho các ứng dụng khoa học.
- Hệ thống HVAC: Giám sát và kiểm soát độ ẩm trong hệ thống điều hòa không khí.
- Nhà máy sản xuất: Theo dõi điều kiện môi trường để duy trì chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HMT310 3B5A1BcK14BBDA1B2 |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tuỳ theo cấu hình |
Dải đo nhiệt độ | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | Công nghiệp thực phẩm, dược phẩm, HVAC, nghiên cứu |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.