HMPX 3K2A1A0A000 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMPX 3K2A1A0A000 của Vaisala là cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ tiên tiến, được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đo. Lường chính xác trong nhiều môi trường khác nhau. Với công nghệ cảm biến hiện đại. Thiết bị này đảm bảo độ tin cậy cao, giúp kiểm soát điều kiện môi trường một cách hiệu quả.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: Cảm biến HMPX 3K2A1A0A000 cung cấp dữ liệu đo. Lường đáng tin cậy với sai số thấp.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ vật liệu cao cấp, giúp thiết bị hoạt động. Tốt trong môi trường khắc nghiệt.
- Khả năng tích hợp linh hoạt: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối Dễ dàng tích hợp vào các hệ thống giám sát và điều khiển.
- Bảo trì dễ dàng: Cấu trúc tối ưu giúp thiết bị dễ dàng vệ sinh và hiệu chuẩn.
Ứng dụng
Thiết bị HMPX 3K2A1A0A000 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như:
- Hệ thống HVAC: Đo lường nhiệt độ và độ ẩm để tối ưu hóa hiệu suất hệ thống.
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Kiểm soát điều kiện bảo quản nhằm đảm bảo chất lượng sản phẩm.
- Phòng thí nghiệm và nghiên cứu: Cung cấp dữ liệu chính xác phục vụ nghiên cứu khoa học.
- Sản xuất công nghiệp: Giám sát môi trường để duy trì chất lượng sản phẩm.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Mã sản phẩm | HMPX 3K2A1A0A000 |
Nhà sản xuất | Vaisala |
Dải đo độ ẩm | Tuỳ theo cấu hình |
Dải đo nhiệt độ | Tuỳ theo cấu hình |
Độ chính xác | Cao |
Giao thức kết nối | Hỗ trợ nhiều giao thức |
Ứng dụng | HVAC, thực phẩm, phòng thí nghiệm, sản xuất |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.