HMPX 5C1B4A0A0F0 | Vaisala Vietnam

Thiết bị HMPX 5C1B4A0A0F0 của Vaisala là một cảm biến độ ẩm và nhiệt độ hiệu suất cao, được thiết kế để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt. Với công nghệ tiên tiến, sản phẩm này đảm bảo độ chính xác cao và độ bền vượt trội. Phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
Đặc điểm nổi bật
- Độ chính xác cao: HMPX 5C1B4A0A0F0 cung cấp số liệu đo lường chính xác. Giúp giám sát môi trường một cách hiệu quả.
- Thiết kế bền bỉ: Được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao. Thiết bị có khả năng chống chịu tốt với điều kiện thời tiết và môi trường khắc nghiệt.
- Công nghệ tiên tiến: Sử dụng cảm biến HUMICAP® của. Vaisala giúp đo lường nhanh chóng và ổn định.
- Tích hợp dễ dàng: Hỗ trợ nhiều giao thức kết nối, dễ dàng tích hợp vào hệ thống tự động hóa.
- Bảo trì đơn giản: Cảm biến có khả năng thay thế và hiệu chuẩn linh hoạt, giúp tiết kiệm thời gian bảo trì.
Ứng dụng
HMPX 5C1B4A0A0F0 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ trong kho bảo quản. Sản xuất thực phẩm.
- Hệ thống HVAC: Đảm bảo chất lượng không khí trong các tòa nhà, nhà máy.
- Y tế & dược phẩm: Giám sát môi trường trong phòng thí nghiệm, kho thuốc.
- Ngành năng lượng: Ứng dụng trong các nhà máy điện, hệ thống năng lượng tái tạo.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Phạm vi đo nhiệt độ | -40°C đến +80°C |
Phạm vi đo độ ẩm | 0–100% RH |
Độ chính xác | ±0.8% RH, ±0.2°C |
Giao thức kết nối | Modbus RTU, Analog |
Nguồn cấp | 5–30VDC |
Vật liệu vỏ | Thép không gỉ |
Tiêu chuẩn bảo vệ | IP65 |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.