INDIGO510 B1N1A1AAAN | Vaisala Vietnam

INDIGO510 B1N1A1AAAN là thiết bị thuộc dòng máy phát Indigo của Vaisala, nổi bật với khả năng kết nối linh hoạt và hiệu suất đo lường chính xác. Sản phẩm này được thiết kế để tối ưu hóa các hệ thống. Giám sát môi trường, đảm bảo độ tin cậy cao trong các ứng dụng công nghiệp và nghiên cứu.
Đặc điểm nổi bật
- Thiết kế linh hoạt: Hỗ trợ kết nối với nhiều loại đầu dò .Vaisala, cho phép mở rộng phạm vi ứng dụng.
- Màn hình hiển thị sắc nét: Cung cấp dữ liệu theo thời gian thực với giao diện trực quan, giúp người dùng dễ dàng theo dõi thông số.
- Khả năng kết nối đa dạng: Hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như Modbus. TCP/IP, giúp tích hợp dễ dàng vào hệ thống điều khiển.
- Vỏ bọc chắc chắn: Đạt chuẩn bảo vệ IP66 & NEMA 4. Đảm bảo hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
- Hiệu chuẩn dễ dàng: Người dùng có thể thay thế và hiệu chuẩn đầu. Dò nhanh chóng, giảm thời gian bảo trì.
Ứng dụng
Thiết bị INDIGO510 B1N1A1AAAN được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
- Sản xuất công nghiệp: Giám sát nhiệt độ, độ ẩm và khí trong quá trình sản xuất.
- Môi trường & Khí tượng: Theo dõi chất lượng không khí và điều kiện môi trường.
- Nghiên cứu khoa học: Hỗ trợ đo lường chính xác trong các phòng thí nghiệm.
- Dược phẩm & Y tế: Giám sát điều kiện bảo quản thuốc và vật tư y tế.
Bảng thông số kỹ thuật
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | INDIGO510 B1N1A1AAAN |
Hãng sản xuất | Vaisala |
Giao diện hiển thị | Màn hình LCD, cảm ứng |
Chuẩn bảo vệ | IP66 & NEMA 4 |
Kết nối đầu dò | Vaisala Indigo |
Giao thức truyền thông | Modbus TCP/IP, Ethernet |
Dải nhiệt độ hoạt động | -40°C đến +60°C |
Ứng dụng chính | Công nghiệp, môi trường, y tế |
Vaisala Vietnam
Z170REG-1 |
TGM32X100-S |
ZF2-100 |
MTS H100C F SP1S |
CHB A 120 |
CLS-23N-10-A-P-G1/2-E30-K2″”. |
VB1000AL1″ |
HD67056-B2-160 ‘” |
3BSE038415R1 ‘ |
42-38-21-11DC-18 |
KF-30L |
KFS-A06 |
BTL2H4F BTL7-S571-M0100-P-KA05 |
663-BBBAAF , |
CS200C |
ioLogik E1212 |
DR62.0X60-2/ASTO – EU |
AP03DA0BG2BIS 10bar |
CS200C |
UM DBS 200S |
CPS11D-7AS2C |
RA/192050/MX/20 |
TR11-ABACASU4200 (TMT180-A11 L=100mm) |
RA/192040/MX/10 |
822010641 |
ZF2-100 |
3700 5A |
8498684.9304 (DN25, PN16, SCRD” Stainless steel) |
010G10 |
356A02 |
CCT-5320E |
TMI-27A155E2ASXX |
VSF30-5 |
GEL 2449Y001 (S/N 2331002829) |
DX2-400-M . |
SU967460 |
6105P |
RJ45I-00 V1 OM703 |
RJ45I-00 V1 OM703 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.